Bản dịch của từ Seined trong tiếng Việt
Seined
Seined (Verb)
Câu cá bằng lưới vây.
To fish with a seine.
The community seined the river for fish during the festival.
Cộng đồng đã kéo lưới ở sông để bắt cá trong lễ hội.
They did not seined the lake last summer due to low water levels.
Họ đã không kéo lưới ở hồ vào mùa hè năm ngoái vì mực nước thấp.
Did the fishermen seined the bay last week for the event?
Các ngư dân đã kéo lưới ở vịnh vào tuần trước cho sự kiện?
Seined (Idiom)
Câu cá bằng lưới vây.
To fish with a seine.
The community seined the river for fish during the festival.
Cộng đồng đã đánh cá bằng lưới ở sông trong lễ hội.
They did not seined the lake last year due to pollution.
Họ không đánh cá bằng lưới ở hồ năm ngoái vì ô nhiễm.
Did the locals seined the coast for shrimp last summer?
Người dân địa phương đã đánh cá bằng lưới ở bờ biển mùa hè trước chưa?
Họ từ
Từ "seined" là dạng quá khứ của động từ "sein", có nghĩa là sử dụng một loại lưới đánh cá gọi là "seine" để bắt cá trong các vùng nước như biển hoặc sông. Trong tiếng Anh, "seined" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ về cách phát âm, khi người Anh thường nhấn âm đầu hơn. Thuật ngữ này được áp dụng trong ngữ cảnh nghề cá và thủy sản, thể hiện phương pháp đánh bắt truyền thống.
Từ "seined" có gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "sêner", có nghĩa là "đánh cá bằng lưới". Gốc Latin có thể truy nguyên về từ “seina”, chỉ một loại lưới dùng để đánh bắt cá. Trong các thế kỷ qua, kỹ thuật đánh cá bằng lưới đã phát triển, nhưng định nghĩa vẫn giữ nguyên liên quan đến hành động thu hoạch hải sản từ nước. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh đánh bắt cá chuyên nghiệp và bất hợp pháp.
Từ "seined" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực đánh bắt cá. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu về thủy sản, sinh thái học hoặc các nghiên cứu về môi trường biển. Thông qua thuật ngữ này, người ta mô tả phương pháp đánh bắt cá bằng lưới, thường được áp dụng trong các nghiên cứu sinh thái hoặc thiết lập các chương trình bảo vệ môi trường nước.