Bản dịch của từ Seined trong tiếng Việt
Seined
Seined (Verb)
Câu cá bằng lưới vây.
To fish with a seine.
The community seined the river for fish during the festival.
Cộng đồng đã kéo lưới ở sông để bắt cá trong lễ hội.
They did not seined the lake last summer due to low water levels.
Họ đã không kéo lưới ở hồ vào mùa hè năm ngoái vì mực nước thấp.
Did the fishermen seined the bay last week for the event?
Các ngư dân đã kéo lưới ở vịnh vào tuần trước cho sự kiện?
Seined (Idiom)
Câu cá bằng lưới vây.
To fish with a seine.
The community seined the river for fish during the festival.
Cộng đồng đã đánh cá bằng lưới ở sông trong lễ hội.
They did not seined the lake last year due to pollution.
Họ không đánh cá bằng lưới ở hồ năm ngoái vì ô nhiễm.
Did the locals seined the coast for shrimp last summer?
Người dân địa phương đã đánh cá bằng lưới ở bờ biển mùa hè trước chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Seined cùng Chu Du Speak