Bản dịch của từ Self-centred trong tiếng Việt
Self-centred

Self-centred (Adjective)
Bận rộn với bản thân và công việc của mình.
Preoccupied with oneself and ones affairs.
She is known for being self-centred and rarely thinks of others.
Cô ấy nổi tiếng vì ích kỷ và hiếm khi nghĩ đến người khác.
His self-centred attitude often creates conflicts within social groups.
Thái độ ích kỷ của anh ta thường tạo ra xung đột trong các nhóm xã hội.
Being self-centred can hinder meaningful connections with people around you.
Việc ích kỷ có thể làm trở ngại cho việc kết nối ý nghĩa với mọi người xung quanh bạn.
Từ "self-centred" (hay "self-centered" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đến tính cách của một cá nhân thiên về bản thân, ít quan tâm đến người khác và thường đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở hình thức viết; tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản này trong ngữ cảnh không có sự khác biệt đáng kể. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra một thiếu sót trong khả năng đồng cảm và tương tác xã hội.
Từ "self-centred" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là "bản thân", và "centred" xuất phát từ "centrum", có nghĩa là "trung tâm". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, mô tả một người chú trọng đến bản thân mà không quan tâm đến người khác. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa khái niệm cá nhân và sự tập trung vào bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "self-centred" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề về tâm lý cá nhân và mối quan hệ xã hội thường được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của những cá nhân chỉ chú trọng đến bản thân mà ít quan tâm đến nhu cầu của người khác, thường gặp trong các cuộc tranh luận xã hội và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp