Bản dịch của từ Self-contradictions trong tiếng Việt

Self-contradictions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-contradictions (Noun)

sˌɛlfəŋktɹədˈɪʃənz
sˌɛlfəŋktɹədˈɪʃənz
01

Một tuyên bố mâu thuẫn với chính nó.

A statement that contradicts itself.

Ví dụ

Many politicians face self-contradictions during debates about climate change policies.

Nhiều chính trị gia gặp phải mâu thuẫn trong các cuộc tranh luận về chính sách khí hậu.

Self-contradictions in social media posts can confuse the audience significantly.

Mâu thuẫn trong các bài đăng trên mạng xã hội có thể làm khán giả bối rối.

Do you notice self-contradictions in public speeches by famous leaders?

Bạn có nhận thấy mâu thuẫn trong các bài phát biểu công khai của các nhà lãnh đạo nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-contradictions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-contradictions

Không có idiom phù hợp