Bản dịch của từ Self-evident trong tiếng Việt

Self-evident

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-evident (Adjective)

sɛlf ˈɛvɪdnt
sɛlf ˈɛvɪdnt
01

Không cần phải chứng minh hay giải thích; rõ ràng.

Not needing to be demonstrated or explained obvious.

Ví dụ

Her self-evident talent in painting amazed everyone at the art exhibition.

Tài năng rõ ràng của cô ấy trong hội họa làm ngạc nhiên mọi người tại triển lãm nghệ thuật.

The self-evident truth that education is crucial for societal progress.

Sự thật rõ ràng rằng giáo dục quan trọng đối với tiến bộ xã hội.

His self-evident kindness made him a beloved figure in the community.

Sự tốt bụng rõ ràng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được yêu thích trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Self-evident (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Self-evident

Hiển nhiên

-

-

Kết hợp từ của Self-evident (Adjective)

CollocationVí dụ

By no means self-evident

Hoàn toàn không rõ ràng

His argument was by no means self-evident during the discussion.

Luận điểm của anh ấy không hề rõ ràng trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-evident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-evident

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.