Bản dịch của từ Self-evident trong tiếng Việt
Self-evident

Self-evident (Adjective)
Không cần phải chứng minh hay giải thích; rõ ràng.
Not needing to be demonstrated or explained obvious.
Her self-evident talent in painting amazed everyone at the art exhibition.
Tài năng rõ ràng của cô ấy trong hội họa làm ngạc nhiên mọi người tại triển lãm nghệ thuật.
The self-evident truth that education is crucial for societal progress.
Sự thật rõ ràng rằng giáo dục quan trọng đối với tiến bộ xã hội.
His self-evident kindness made him a beloved figure in the community.
Sự tốt bụng rõ ràng của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật được yêu thích trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Self-evident (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Self-evident Hiển nhiên | - | - |
Kết hợp từ của Self-evident (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
By no means self-evident Hoàn toàn không rõ ràng | His argument was by no means self-evident during the discussion. Luận điểm của anh ấy không hề rõ ràng trong cuộc thảo luận. |
Họ từ
Tính từ "self-evident" có nghĩa là rõ ràng hoặc hiển nhiên mà không cần phải được chứng minh hay giải thích thêm. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học và lập luận để chỉ các sự thật mà người ta cho rằng mọi người nên dễ dàng nhận thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, nhưng đôi khi khác biệt về phát âm nhẹ; tiếng Anh Mỹ thường phát âm tiếng "t" mạnh hơn.
Từ "self-evident" có nguồn gốc từ hai phần: "self" (tự, bản thân) và "evident" (rõ ràng, hiển nhiên), trong đó "evident" xuất phát từ tiếng Latin "evidens", nghĩa là "rõ ràng, hiển nhiên". Trong bối cảnh triết học và ngữ nghĩa, "self-evident" chỉ những chân lý hoặc sự thật mà không cần chứng minh thêm, được coi là hiển nhiên. Điều này phản ánh tính chất không thể chối cãi của các khái niệm nền tảng trong lý luận và tư duy.
Từ "self-evident" xuất hiện tương đối ít trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc các văn bản nghị luận, nhưng thường chỉ trong bối cảnh thảo luận về triết lý hoặc các giả định rõ ràng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, luật pháp và chính trị để chỉ những sự thật hiển nhiên không cần chứng minh thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp