Bản dịch của từ Self-faced trong tiếng Việt

Self-faced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-faced (Adjective)

01

(bằng đá) có bề mặt không bị mài mòn.

Of stone having an undressed surface.

Ví dụ

The self-faced stones in the park create a rustic atmosphere.

Những viên đá thô ở công viên tạo ra không khí mộc mạc.

The self-faced stone walls are not very popular in modern design.

Những bức tường đá thô không phổ biến trong thiết kế hiện đại.

Are self-faced stones suitable for urban landscaping projects?

Đá thô có phù hợp với các dự án cảnh quan đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-faced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-faced

Không có idiom phù hợp