Bản dịch của từ Self-faced trong tiếng Việt
Self-faced
Adjective
Self-faced (Adjective)
Ví dụ
The self-faced stones in the park create a rustic atmosphere.
Những viên đá thô ở công viên tạo ra không khí mộc mạc.
The self-faced stone walls are not very popular in modern design.
Những bức tường đá thô không phổ biến trong thiết kế hiện đại.
Are self-faced stones suitable for urban landscaping projects?
Đá thô có phù hợp với các dự án cảnh quan đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-faced
Không có idiom phù hợp