Bản dịch của từ Self-made trong tiếng Việt
Self-made

Self-made (Adjective)
Do chính mình làm ra.
Made by oneself.
John is a self-made entrepreneur who built his business from scratch.
John là một doanh nhân tự lập đã xây dựng doanh nghiệp từ đầu.
Many self-made individuals do not rely on family wealth or connections.
Nhiều người tự lập không dựa vào tài sản hay mối quan hệ gia đình.
Are self-made success stories common in today's social landscape?
Có phải những câu chuyện thành công tự lập phổ biến trong xã hội hôm nay không?
Từ "self-made" có nghĩa là tự lập hoặc tự tạo dựng, thường được dùng để chỉ những cá nhân đạt được thành công mà không dựa vào sự trợ giúp tài chính hoặc xã hội từ gia đình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cơ bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "self-made" để mô tả những người đã thành công nhờ nỗ lực cá nhân. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, kiểu thành công tự lập có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai vùng.
Từ "self-made" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "self" (bản thân) và "made" (được tạo ra). Cấu trúc này phản ánh quan niệm độc lập, tự lực cánh sinh trong việc đạt được thành công. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cá nhân có khả năng vượt qua khó khăn và xây dựng sự nghiệp từ số không. Ý niệm này vẫn giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại, biểu hiện cho sự nỗ lực và khát vọng tự thân.
Từ "self-made" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, liên quan đến người đạt được thành công qua nỗ lực cá nhân mà không có sự hỗ trợ đáng kể từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh khác, "self-made" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về doanh nhân, thành tích cá nhân hoặc các nhân vật nổi tiếng. Từ này mang ý nghĩa khẳng định tính tự lập và sự nỗ lực cá nhân trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp