Bản dịch của từ Self-made trong tiếng Việt

Self-made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-made (Adjective)

sɛlf meɪd
sɛlf meɪd
01

Do chính mình làm ra.

Made by oneself.

Ví dụ

John is a self-made entrepreneur who built his business from scratch.

John là một doanh nhân tự lập đã xây dựng doanh nghiệp từ đầu.

Many self-made individuals do not rely on family wealth or connections.

Nhiều người tự lập không dựa vào tài sản hay mối quan hệ gia đình.

Are self-made success stories common in today's social landscape?

Có phải những câu chuyện thành công tự lập phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-made

Không có idiom phù hợp