Bản dịch của từ Self-mocking trong tiếng Việt
Self-mocking

Self-mocking (Adjective)
Tự giễu cợt chính mình.
Mocking oneself.
John's self-mocking humor made everyone laugh during the social event.
Phong cách tự châm biếm của John khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.
Her self-mocking attitude did not impress the audience at all.
Thái độ tự châm biếm của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Is self-mocking humor effective in social interactions for students?
Liệu sự tự châm biếm có hiệu quả trong các tương tác xã hội cho sinh viên không?
Từ "self-mocking" trong tiếng Anh có nghĩa là tự chế giễu bản thân, thể hiện sự tự phản ánh hài hước về chính mình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách dùng và ngữ cảnh có thể thay đổi; ở Anh, "self-mocking" thường xuất hiện trong văn chương hài hước, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "self-mocking" được hình thành từ hai thành phần: "self" (tự mình) và "mocking" (trêu chọc, chế nhạo). "Mock" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mokian", có nghĩa là chế nhạo, bắt chước. Khi kết hợp lại, "self-mocking" mang ý nghĩa chế nhạo chính bản thân, thể hiện sự tự châm biếm, tự phê phán. Ý nghĩa này phản ánh quá trình tự nhận thức và khả năng nhìn nhận bản thân một cách hài hước trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "self-mocking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các bài viết chính thức hoặc các bài thuyết trình, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, văn hóa hoặc hài kịch. Ngoài ra, từ này thường được dùng để miêu tả hành động tự châm biếm trong văn học và nghệ thuật, phản ánh tinh thần tự phê bình và khiêm tốn của nhân vật.