Bản dịch của từ Self-mocking trong tiếng Việt

Self-mocking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-mocking (Adjective)

sɛlfmˈɑkiŋ
sɛlfmˈɑkiŋ
01

Tự giễu cợt chính mình.

Mocking oneself.

Ví dụ

John's self-mocking humor made everyone laugh during the social event.

Phong cách tự châm biếm của John khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.

Her self-mocking attitude did not impress the audience at all.

Thái độ tự châm biếm của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Is self-mocking humor effective in social interactions for students?

Liệu sự tự châm biếm có hiệu quả trong các tương tác xã hội cho sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-mocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-mocking

Không có idiom phù hợp