Bản dịch của từ Self-mocking trong tiếng Việt

Self-mocking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-mocking(Adjective)

sɛlfmˈɑkiŋ
sɛlfmˈɑkiŋ
01

Tự giễu cợt chính mình.

Mocking oneself.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh