Bản dịch của từ Self-protection trong tiếng Việt

Self-protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-protection (Noun)

sɛlf pɹətɛkʃɪn
sɛlfpɹətˈɛkʃn
01

Bảo vệ bản thân hoặc chính nó.

Protection of oneself or itself.

Ví dụ

Self-protection is essential in dangerous neighborhoods like Chicago.

Sự tự bảo vệ là cần thiết ở những khu phố nguy hiểm như Chicago.

Self-protection does not mean avoiding all social interactions.

Sự tự bảo vệ không có nghĩa là tránh tất cả các tương tác xã hội.

How can self-protection improve our safety in public spaces?

Làm thế nào sự tự bảo vệ có thể cải thiện an toàn của chúng ta ở nơi công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-protection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-protection

Không có idiom phù hợp