Bản dịch của từ Self-protection trong tiếng Việt
Self-protection

Self-protection (Noun)
Bảo vệ bản thân hoặc chính nó.
Protection of oneself or itself.
Self-protection is essential in dangerous neighborhoods like Chicago.
Sự tự bảo vệ là cần thiết ở những khu phố nguy hiểm như Chicago.
Self-protection does not mean avoiding all social interactions.
Sự tự bảo vệ không có nghĩa là tránh tất cả các tương tác xã hội.
How can self-protection improve our safety in public spaces?
Làm thế nào sự tự bảo vệ có thể cải thiện an toàn của chúng ta ở nơi công cộng?
Tự bảo vệ (self-protection) là hành động hoặc quá trình mà cá nhân thực hiện nhằm bảo vệ bản thân khỏi những mối đe dọa, nguy hiểm hoặc tổn thương, có thể bao gồm cả các biện pháp vật lý, tâm lý hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt hoặc văn cảnh sử dụng. Tuy nhiên, khái niệm chính vẫn không thay đổi.
Từ "self-protection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "self" bắt nguồn từ từ "sēlfs" trong tiếng cổ Anh, biểu thị cá nhân và "protection" xuất phát từ "protectio" trong tiếng Latinh, có nghĩa là sự che chở. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm về sự bảo vệ bản thân trước những mối đe dọa. Hiện nay, "self-protection" được sử dụng để chỉ các biện pháp và hành động nhằm bảo vệ sức khỏe, an ninh cá nhân và quyền lợi của chính mình trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Khái niệm "self-protection" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, an toàn cá nhân và pháp lý. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành vi bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa, bao gồm cả vật lý và tinh thần, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền tự vệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp