Bản dịch của từ Self respect trong tiếng Việt

Self respect

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self respect (Idiom)

01

Tôn trọng bản thân; lòng tự trọng.

Respect for oneself selfesteem.

Ví dụ

She showed self respect by refusing to tolerate disrespectful comments.

Cô ấy thể hiện sự tự trọng bằng cách từ chối những bình luận thiếu tôn trọng.

He does not have self respect when he allows bullying.

Anh ấy không có sự tự trọng khi cho phép bị bắt nạt.

Do you believe self respect is important in social interactions?

Bạn có tin rằng sự tự trọng là quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self respect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self respect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.