Bản dịch của từ Self respect trong tiếng Việt
Self respect

Self respect(Idiom)
Tôn trọng bản thân; lòng tự trọng.
Respect for oneself selfesteem.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Tự trọng" là khái niệm tâm lý chỉ sự đánh giá cao giá trị bản thân, phản ánh sự tự tin và lòng tự trọng của một cá nhân. Khái niệm này liên quan đến việc đối xử với chính mình bằng sự tôn trọng, giúp xác định ranh giới trong các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "self-respect" mang ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, song ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương.
Từ "self-respect" xuất phát từ tiếng La tinh, trong đó "sui" nghĩa là "mình" và "respectus" có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "nhìn lại". Cụm từ này được phát triển trong ngữ pháp tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhằm miêu tả sự đánh giá cao giá trị bản thân. Ngày nay, ý nghĩa của "self-respect" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức giá trị cá nhân và duy trì lòng tự trọng, điều này liên quan mật thiết đến sự phát triển tâm lý và xã hội con người.
Khái niệm "self respect" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân. Tần suất sử dụng từ ngữ này được ghi nhận ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống bàn luận về lòng tự trọng, giá trị bản thân và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "self respect" cũng xuất hiện trong văn chương, các cuộc hội thảo về giáo dục, và các diễn đàn về sức khỏe tâm lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tự trọng trong việc phát triển cá nhân và quan hệ với người khác.
"Tự trọng" là khái niệm tâm lý chỉ sự đánh giá cao giá trị bản thân, phản ánh sự tự tin và lòng tự trọng của một cá nhân. Khái niệm này liên quan đến việc đối xử với chính mình bằng sự tôn trọng, giúp xác định ranh giới trong các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, "self-respect" mang ý nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, song ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương.
Từ "self-respect" xuất phát từ tiếng La tinh, trong đó "sui" nghĩa là "mình" và "respectus" có nghĩa là "tôn trọng" hoặc "nhìn lại". Cụm từ này được phát triển trong ngữ pháp tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhằm miêu tả sự đánh giá cao giá trị bản thân. Ngày nay, ý nghĩa của "self-respect" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức giá trị cá nhân và duy trì lòng tự trọng, điều này liên quan mật thiết đến sự phát triển tâm lý và xã hội con người.
Khái niệm "self respect" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân. Tần suất sử dụng từ ngữ này được ghi nhận ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống bàn luận về lòng tự trọng, giá trị bản thân và mối quan hệ xã hội. Ngoài ra, "self respect" cũng xuất hiện trong văn chương, các cuộc hội thảo về giáo dục, và các diễn đàn về sức khỏe tâm lý, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng tự trọng trong việc phát triển cá nhân và quan hệ với người khác.
