Bản dịch của từ Self-sown trong tiếng Việt

Self-sown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-sown (Adjective)

sˈɛlfsˈoʊn
sˈɛlfsˈoʊn
01

(của một cây) đã tự nhân giống bằng hạt.

Of a plant having propagated itself by seed.

Ví dụ

Many self-sown plants grow in community gardens across New York City.

Nhiều cây tự gieo hạt mọc trong các vườn cộng đồng ở New York.

Self-sown flowers do not require much maintenance in urban areas.

Hoa tự gieo hạt không cần nhiều sự chăm sóc ở khu đô thị.

Are self-sown plants beneficial for local ecosystems in cities?

Cây tự gieo hạt có lợi cho hệ sinh thái địa phương ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-sown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-sown

Không có idiom phù hợp