Bản dịch của từ Self-sown trong tiếng Việt
Self-sown

Self-sown (Adjective)
(của một cây) đã tự nhân giống bằng hạt.
Of a plant having propagated itself by seed.
Many self-sown plants grow in community gardens across New York City.
Nhiều cây tự gieo hạt mọc trong các vườn cộng đồng ở New York.
Self-sown flowers do not require much maintenance in urban areas.
Hoa tự gieo hạt không cần nhiều sự chăm sóc ở khu đô thị.
Are self-sown plants beneficial for local ecosystems in cities?
Cây tự gieo hạt có lợi cho hệ sinh thái địa phương ở thành phố không?
Từ "self-sown" mô tả hiện tượng thực vật tự hạt mà không cần sự can thiệp của con người. Nó thường được sử dụng để chỉ các loài cây mọc lên từ hạt đã phát tán tự nhiên hoặc từ các cây mẹ trước đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "self-sown" có cách sử dụng gần như giống hệt nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, người dùng có thể nhấn mạnh khác nhau về quy trình trồng trọt. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện qua ngữ điệu và ngữ cảnh địa lý hơn là nội dung.
Từ "self-sown" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "selba", có nghĩa là "bản thân" và "sown" là dạng phân từ quá khứ của động từ "to sow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sāwan", có nghĩa là "gieo hạt". Từ này ám chỉ đến sự phát triển tự nhiên của thực vật mà không cần sự can thiệp của con người. Nghĩa hiện tại của "self-sown" cho thấy quá trình sinh trưởng tự nhiên và sự sinh sản của cây trồng trong môi trường tự nhiên.
Từ "self-sown" xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những loài cây tự mọc trong tự nhiên mà không cần sự can thiệp của con người, thể hiện sự tự nhiên và sức sống của chúng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái học và bảo tồn động thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp