Bản dịch của từ Selfsame trong tiếng Việt
Selfsame

Selfsame (Adjective)
Giống hệt nhau.
Exactly the same.
The selfsame issues affect all communities in the social study.
Các vấn đề giống hệt nhau ảnh hưởng đến tất cả cộng đồng trong nghiên cứu xã hội.
These are not the selfsame solutions for different social problems.
Đây không phải là những giải pháp giống hệt nhau cho các vấn đề xã hội khác nhau.
Are the selfsame challenges faced by all social groups?
Có phải tất cả các nhóm xã hội đều gặp phải những thách thức giống hệt nhau không?
Họ từ
Từ "selfsame" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "cùng một" hoặc "giống hệt như". Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh sự tương đồng hoặc đồng nhất của một đối tượng nào đó. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng đối với từ này, do "selfsame" ít phổ biến trong sự giao tiếp hàng ngày, nhưng nó được sử dụng một cách nhất quán về mặt ý nghĩa.
Từ "selfsame" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần: "self" từ tiếng Anh cổ "self" có nghĩa là "bản thân" và "same" từ tiếng Anh cổ "same" có nghĩa là "giống nhau". Nguyên gốc từ Latinh "ipse" (có nghĩa là 'tự mình') đã ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này. Trong lịch sử, "selfsame" được sử dụng để nhấn mạnh sự tương đồng tuyệt đối, phản ánh việc khẳng định tính đồng nhất của một đối tượng trong văn bản và ngữ cảnh hiện đại.
Từ "selfsame" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến văn bản hàn lâm hoặc các bài luận phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "selfsame" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giống nhau hoặc tính đồng nhất của một đối tượng hoặc khái niệm, thường gặp trong văn học, triết học, hoặc khi so sánh các tình huống tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp