Bản dịch của từ Semi trong tiếng Việt
Semi

Semi (Noun)
Một chiếc sơ mi rơ moóc.
A semi-trailer.
The semi parked on Main Street blocked traffic for hours.
Xe bán tải đậu trên Phố Chính đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.
The semi driver, John, delivered goods to the warehouse.
Người lái xe bán tải, John, giao hàng đến nhà kho.
The semi carried a load of furniture to the new store.
Xe bán tải chở một đống đồ đạc đến cửa hàng mới.
Một trận bán kết.
A semi-final.
In the social football tournament, the semi was intense.
Trong giải đấu bóng đá xã hội, trận bán kết diễn ra căng thẳng.
She cheered for her friend who made it to the semi.
Cô cổ vũ cho người bạn của mình đã lọt vào bán kết.
The semi results determined the finalists in the social competition.
Kết quả bán kết quyết định những người vào chung kết trong cuộc thi xã hội.
Một ngôi nhà liền kề.
A semi-detached house.
She lives in a semi with her family.
Cô ấy sống trong một căn nhà bán trú cùng gia đình.
The neighborhood is full of semis.
Khu phố đầy rẫy những căn nhà bán trú.
They bought a semi near the city center.
Họ mua một căn nhà bán trú gần trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Semi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semi | Semis |
Họ từ
Từ "semi" là một tiền tố trong tiếng Anh, có nghĩa là "một nửa" hoặc "bán". Nó thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc trạng thái trung gian của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "semi" được sử dụng rộng rãi trong các thuật ngữ như "semicircle" (bán kính) hoặc "semiconductor" (bán dẫn). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, một số từ có thể thay đổi cấu trúc hoặc nd nghĩa cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau, như "semi-truck" (xe tải loại lớn) ở Mỹ.
Tiền tố "semi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semi-", có nghĩa là "một nửa" hoặc "nửa chừng". Xuất hiện trong những từ ngữ như "semicircle" (nửa vòng tròn) và "semiconductor" (bán dẫn), tiền tố này phản ánh khái niệm về sự thiếu hụt hoặc một phần không đầy đủ. Ý nghĩa này đã được giữ nguyên trong các từ hiện đại, cho thấy sự hạn chế hoặc tính chất trung gian của đối tượng được mô tả.
Từ "semi" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, nơi nó có thể được dùng để mô tả mức độ hoặc trạng thái một cách không hoàn toàn. Trong các lĩnh vực khác, "semi" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc khái niệm có tính chất nửa vời, chẳng hạn như "semi-automation" (tự động hóa một phần) hoặc "semi-final" (vòng bán kết) trong thể thao. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các bối cảnh chuyên ngành và hàng ngày liên quan đến sự phân chia hoặc giai đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp