Bản dịch của từ Semi trong tiếng Việt

Semi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi (Noun)

sˈɛmɑɪ
sˈɛmi
01

Một chiếc sơ mi rơ moóc.

A semi-trailer.

Ví dụ

The semi parked on Main Street blocked traffic for hours.

Xe bán tải đậu trên Phố Chính đã gây tắc nghẽn giao thông trong nhiều giờ.

The semi driver, John, delivered goods to the warehouse.

Người lái xe bán tải, John, giao hàng đến nhà kho.

The semi carried a load of furniture to the new store.

Xe bán tải chở một đống đồ đạc đến cửa hàng mới.

02

Một trận bán kết.

A semi-final.

Ví dụ

In the social football tournament, the semi was intense.

Trong giải đấu bóng đá xã hội, trận bán kết diễn ra căng thẳng.

She cheered for her friend who made it to the semi.

Cô cổ vũ cho người bạn của mình đã lọt vào bán kết.

The semi results determined the finalists in the social competition.

Kết quả bán kết quyết định những người vào chung kết trong cuộc thi xã hội.

03

Một ngôi nhà liền kề.

A semi-detached house.

Ví dụ

She lives in a semi with her family.

Cô ấy sống trong một căn nhà bán trú cùng gia đình.

The neighborhood is full of semis.

Khu phố đầy rẫy những căn nhà bán trú.

They bought a semi near the city center.

Họ mua một căn nhà bán trú gần trung tâm thành phố.

Dạng danh từ của Semi (Noun)

SingularPlural

Semi

Semis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi

Không có idiom phù hợp