Bản dịch của từ Semi trong tiếng Việt

Semi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi(Noun)

sˈɛmɑɪ
sˈɛmi
01

Một chiếc sơ mi rơ moóc.

A semi-trailer.

Ví dụ
02

Một trận bán kết.

A semi-final.

Ví dụ
03

Một ngôi nhà liền kề.

A semi-detached house.

Ví dụ

Dạng danh từ của Semi (Noun)

SingularPlural

Semi

Semis

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ