Bản dịch của từ Semi transparent trong tiếng Việt
Semi transparent

Semi transparent (Adjective)
Trong suốt một phần.
Partially transparent.
The semi-transparent curtains allowed a glimpse of the outside world.
Rèm bán trong suốt cho phép nhìn ra thế giới bên ngoài.
The semi-transparent screens provided privacy while still letting light through.
Màn hình bán trong suốt mang lại sự riêng tư trong khi vẫn cho ánh sáng xuyên qua.
The semi-transparent glass in the office created an open and airy atmosphere.
Kính bán trong suốt trong văn phòng tạo ra bầu không khí cởi mở và thoáng mát.
Từ "semi-transparent" chỉ tình trạng của một vật liệu cho phép một phần ánh sáng đi qua, nhưng không hoàn toàn trong suốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "semi-transparent" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế đồ họa và vật liệu xây dựng. Tính từ này được dùng để mô tả các bề mặt như kính hoặc nhựa, nơi mà cả độ trong suốt và độ mờ đục tồn tại.
Từ "semi-transparent" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "semi" có nghĩa là "một nửa" và "transparent" bắt nguồn từ "transparere" có nghĩa là "chiếu sáng qua". Từ gốc này kết hợp để chỉ tính chất cho phép một phần ánh sáng đi qua, nhưng không hoàn toàn trong suốt. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt mà người ta có thể nhìn thấy một phần nhưng không rõ nét, phản ánh sự kết hợp giữa tính nhìn thấy và tính che phủ.
Thuật ngữ "semi transparent" xuất hiện không nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến thiết kế, vật liệu hoặc công nghệ. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có khả năng cho phép một phần ánh sáng đi qua nhưng vẫn giữ được tính riêng tư, như trong các ứng dụng kính, nhựa hoặc các sản phẩm nội thất. Sự hiểu biết về "semi transparent" cực kỳ quan trọng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế.