Bản dịch của từ Semi transparent trong tiếng Việt

Semi transparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi transparent (Adjective)

sˌɛmətɹˈænstɚən
sˌɛmətɹˈænstɚən
01

Trong suốt một phần.

Partially transparent.

Ví dụ

The semi-transparent curtains allowed a glimpse of the outside world.

Rèm bán trong suốt cho phép nhìn ra thế giới bên ngoài.

The semi-transparent screens provided privacy while still letting light through.

Màn hình bán trong suốt mang lại sự riêng tư trong khi vẫn cho ánh sáng xuyên qua.

The semi-transparent glass in the office created an open and airy atmosphere.

Kính bán trong suốt trong văn phòng tạo ra bầu không khí cởi mở và thoáng mát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi transparent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi transparent

Không có idiom phù hợp