Bản dịch của từ Seminal vesicles trong tiếng Việt

Seminal vesicles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seminal vesicles (Noun)

01

Số nhiều của túi tinh.

Plural of seminal vesicle.

Ví dụ

Seminal vesicles produce fluid for sperm during ejaculation in men.

Túi tinh sản xuất dịch cho tinh trùng trong quá trình xuất tinh ở nam giới.

Seminal vesicles do not function properly in some men.

Túi tinh không hoạt động đúng cách ở một số nam giới.

What role do seminal vesicles play in male reproductive health?

Túi tinh đóng vai trò gì trong sức khỏe sinh sản của nam giới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seminal vesicles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seminal vesicles

Không có idiom phù hợp