Bản dịch của từ Seminal vesicles trong tiếng Việt
Seminal vesicles

Seminal vesicles (Noun)
Số nhiều của túi tinh.
Plural of seminal vesicle.
Seminal vesicles produce fluid for sperm during ejaculation in men.
Túi tinh sản xuất dịch cho tinh trùng trong quá trình xuất tinh ở nam giới.
Seminal vesicles do not function properly in some men.
Túi tinh không hoạt động đúng cách ở một số nam giới.
What role do seminal vesicles play in male reproductive health?
Túi tinh đóng vai trò gì trong sức khỏe sinh sản của nam giới?
Bọng tinh (seminal vesicles) là các tuyến nằm trong hệ sinh dục nam, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và tiết ra chất lỏng tinh dịch. Chất lỏng này chứa các dưỡng chất giúp nuôi tinh trùng và tăng cường khả năng di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng quốc gia.
Từ "seminal vesicles" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "seminalis" mang nghĩa là "thuộc về tinh trùng" và "vesicula" có nghĩa là "bong bóng nhỏ". Các tuyến này được phát hiện lần đầu tiên trong nghiên cứu về hệ thống sinh sản nam giới. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và tích trữ dịch tinh, từ đó hỗ trợ sự hình thành tinh dịch. Ý nghĩa của từ này phản ánh đúng chức năng sinh lý của các cấu trúc này trong cơ thể con người.
Từ "seminal vesicles" (túi tinh) thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sinh lý học và y học, nhưng tần suất xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, là khá thấp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hệ sinh dục nam, chức năng sinh sản cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan đến khả năng sinh sản, ví dụ như vô sinh hay các bệnh nam khoa.