Bản dịch của từ Semis trong tiếng Việt
Semis

Semis (Noun)
Số nhiều của bán.
Plural of semi.
Many social events use semis to create a relaxed atmosphere.
Nhiều sự kiện xã hội sử dụng bán chính để tạo không khí thoải mái.
Not all gatherings require semis for seating arrangements.
Không phải tất cả các buổi gặp gỡ đều cần bán chính cho chỗ ngồi.
Do you think semis improve social interactions at parties?
Bạn có nghĩ rằng bán chính cải thiện tương tác xã hội tại các bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Semis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semi | Semis |
Họ từ
Từ "semis" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một từ viết tắt cho "semifinals", chỉ giai đoạn bán kết trong một giải đấu thể thao hoặc sự kiện cạnh tranh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, nhưng trong ngữ cảnh, "semis" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ để chỉ các giai đoạn đấu loại trực tiếp. Ngoài ra, "semis" cũng có thể ám chỉ đến các loại xe tải lớn trong một số trường hợp.
Từ "semis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "nửa" hoặc "bán". Trong ngữ nghĩa Latinh, "semis" được dùng để chỉ một nửa của một cái gì đó, thường được áp dụng trong các hoạt động như đo lường hoặc trọng lượng. Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh đã tạo ra các thuật ngữ như "semicircle" (nửa hình tròn) và "semiconductor" (bán dẫn), phản ánh khái niệm phân chia và một phần của toàn bộ. Việc sử dụng từ này ngày nay vẫn mang theo ý tưởng về sự chia cắt hoặc trạng thái không hoàn chỉnh.
Từ "semis" thường xuất hiện trong các văn cảnh thể thao, đặc biệt trong các giải đấu loại trực tiếp, nơi nó chỉ các trận đấu bán kết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, trừ khi chủ đề cụ thể liên quan đến thể thao hoặc sự kiện tranh tài. Sự hiện diện của nó trong các bài viết về thể thao hoặc thông cáo báo chí về các giải đấu cho thấy tính chất chuyên môn và tình huống đặc thù của từ này.