Bản dịch của từ Send something off trong tiếng Việt

Send something off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send something off (Phrase)

sˈɛnd sˈʌmθɨŋ ˈɔf
sˈɛnd sˈʌmθɨŋ ˈɔf
01

Gửi đi cái gì đó.

To dispatch something.

Ví dụ

She sent off the application before the deadline.

Cô ấy gửi hồ sơ trước thời hạn.

He didn't send off the invitation in time for the event.

Anh ấy không gửi lời mời đúng thời điểm cho sự kiện.

Did they send off the package to their friend overseas?

Họ có gửi gói hàng cho bạn bè ở nước ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send something off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Send something off

Không có idiom phù hợp