Bản dịch của từ Send something off trong tiếng Việt
Send something off

Send something off (Phrase)
Gửi đi cái gì đó.
To dispatch something.
She sent off the application before the deadline.
Cô ấy gửi hồ sơ trước thời hạn.
He didn't send off the invitation in time for the event.
Anh ấy không gửi lời mời đúng thời điểm cho sự kiện.
Did they send off the package to their friend overseas?
Họ có gửi gói hàng cho bạn bè ở nước ngoài không?
Cụm từ "send something off" dùng để chỉ hành động gửi một thứ gì đó đi, thường là qua bưu điện hoặc dịch vụ vận chuyển. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh gửi hồ sơ, tài liệu chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống không chính thức. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh hành động gửi đi một cái gì đó có mục đích rõ ràng.
Cụm từ "send something off" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "send", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mittĕre", có nghĩa là "gửi đi". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "envoyer". Cụm từ này diễn tả hành động gửi một vật hoặc thông điệp đến một địa điểm nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ bao gồm truyền tải vật chất mà còn thể hiện quá trình chuyển giao thông tin, phản ánh sự phát triển trong giao tiếp từ truyền thống đến hiện đại.
Cụm từ "send something off" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nghe, trong bối cảnh liên quan đến việc gửi tài liệu, thư từ hoặc bưu kiện. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong môi trường công sở hay khi thực hiện các giao dịch qua bưu điện. Thường được sử dụng khi nhấn mạnh hành động giao tiếp hoặc chuyển giao thông tin một cách chính thức.