Bản dịch của từ Dispatch trong tiếng Việt
Dispatch
Dispatch (Noun)
The president received a dispatch on the country's economic status.
Tổng thống nhận được một bản báo cáo về tình hình kinh tế của đất nước.
The dispatch contained important information about the upcoming election.
Bản báo cáo chứa thông tin quan trọng về cuộc bầu cử sắp tới.
The general requested a dispatch regarding the troop movements.
Tướng yêu cầu một bản báo cáo về di chuyển của quân đội.
The dispatch of stray dogs in the city caused controversy.
Việc tiêu diệt chó hoang ở thành phố gây tranh cãi.
The dispatch of endangered species is illegal in many countries.
Việc tiêu diệt các loài đang bị đe dọa là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.
The dispatch of pests in agriculture helps protect crops.
Việc tiêu diệt sâu bệnh trong nông nghiệp giúp bảo vệ cây trồng.
Việc gửi ai đó hoặc một cái gì đó đến một điểm đến hoặc cho một mục đích.
The sending of someone or something to a destination or for a purpose.
The dispatch of volunteers to help the community was swift.
Việc phân công tình nguyện viên giúp cộng đồng đã nhanh chóng.
The dispatch of emergency supplies after the disaster was crucial.
Việc gửi hàng cứu trợ sau thảm họa là quan trọng.
The dispatch of invitations for the charity event was successful.
Việc gửi lời mời cho sự kiện từ thiện đã thành công.
Dạng danh từ của Dispatch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dispatch | Dispatches |
Dispatch (Verb)
Gửi đến một điểm đến hoặc cho một mục đích.
Send off to a destination or for a purpose.
The organization dispatches volunteers to help in the community.
Tổ chức gửi đi tình nguyện viên để giúp đỡ cộng đồng.
They dispatch emergency supplies to areas affected by natural disasters.
Họ gửi cung cấp khẩn cấp đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
The charity dispatches aid to support underprivileged families in need.
Tổ chức từ thiện gửi cung cấp viện trợ để hỗ trợ các gia đình nghèo đang cần.
Xử lý (một nhiệm vụ hoặc đối thủ) một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Deal with a task or opponent quickly and efficiently.
She dispatched the urgent emails before the meeting.
Cô ấy xử lý các email cấp bách trước cuộc họp.
The team dispatched the charity work with dedication.
Nhóm đã xử lý công việc từ thiện với sự tận tâm.
He dispatched the opponent in the debate swiftly.
Anh ấy xử lý đối thủ trong cuộc tranh luận một cách nhanh chóng.
Dạng động từ của Dispatch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dispatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dispatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dispatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dispatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dispatching |
Họ từ
"Dispatch" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gửi đi hoặc chuyển giao một cái gì đó tới một địa điểm nhất định, hoặc hành động nhanh chóng và hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "dispatch" thường được sử dụng với nghĩa là gửi hàng hóa hoặc thông tin, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể liên quan đến việc gửi binh lính hoặc lực lượng hỗ trợ. Dạng sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Từ "dispatch" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispatchare", bao gồm tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "patiare", nghĩa là "phát". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động phân phối hoặc gửi đi một cách nhanh chóng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để bao gồm cả sự khẩn trương và hiệu quả trong việc gửi hàng hóa, thông điệp hoặc thông tin. Ngày nay, "dispatch" thể hiện tính chất nhanh chóng, kịp thời trong quá trình giao nhận.
Từ "dispatch" có tần suất sử dụng khá cao trong kỹ năng Nghe và Viết của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, logistics và truyền thông. Trong kỹ năng Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài báo về kinh doanh và chính trị. Ngoài ra, "dispatch" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như gửi một thông điệp, thông báo khẩn cấp, hoặc điều động lực lượng, cho thấy sự khẩn trương và tính chất hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp