Bản dịch của từ Dispatch trong tiếng Việt

Dispatch

Noun [U/C] Verb

Dispatch (Noun)

dɪspˈætʃ
dɪspˈætʃ
01

Một báo cáo chính thức về các vấn đề nhà nước hoặc quân sự.

An official report on state or military affairs.

Ví dụ

The president received a dispatch on the country's economic status.

Tổng thống nhận được một bản báo cáo về tình hình kinh tế của đất nước.

The dispatch contained important information about the upcoming election.

Bản báo cáo chứa thông tin quan trọng về cuộc bầu cử sắp tới.

The general requested a dispatch regarding the troop movements.

Tướng yêu cầu một bản báo cáo về di chuyển của quân đội.

02

Việc giết chết một ai đó hoặc một cái gì đó.

The killing of someone or something.

Ví dụ

The dispatch of stray dogs in the city caused controversy.

Việc tiêu diệt chó hoang ở thành phố gây tranh cãi.

The dispatch of endangered species is illegal in many countries.

Việc tiêu diệt các loài đang bị đe dọa là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.

The dispatch of pests in agriculture helps protect crops.

Việc tiêu diệt sâu bệnh trong nông nghiệp giúp bảo vệ cây trồng.

03

Việc gửi ai đó hoặc một cái gì đó đến một điểm đến hoặc cho một mục đích.

The sending of someone or something to a destination or for a purpose.

Ví dụ

The dispatch of volunteers to help the community was swift.

Việc phân công tình nguyện viên giúp cộng đồng đã nhanh chóng.

The dispatch of emergency supplies after the disaster was crucial.

Việc gửi hàng cứu trợ sau thảm họa là quan trọng.

The dispatch of invitations for the charity event was successful.

Việc gửi lời mời cho sự kiện từ thiện đã thành công.

Dạng danh từ của Dispatch (Noun)

SingularPlural

Dispatch

Dispatches

Dispatch (Verb)

dɪspˈætʃ
dɪspˈætʃ
01

Gửi đến một điểm đến hoặc cho một mục đích.

Send off to a destination or for a purpose.

Ví dụ

The organization dispatches volunteers to help in the community.

Tổ chức gửi đi tình nguyện viên để giúp đỡ cộng đồng.

They dispatch emergency supplies to areas affected by natural disasters.

Họ gửi cung cấp khẩn cấp đến các khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

The charity dispatches aid to support underprivileged families in need.

Tổ chức từ thiện gửi cung cấp viện trợ để hỗ trợ các gia đình nghèo đang cần.

02

Xử lý (một nhiệm vụ hoặc đối thủ) một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Deal with a task or opponent quickly and efficiently.

Ví dụ

She dispatched the urgent emails before the meeting.

Cô ấy xử lý các email cấp bách trước cuộc họp.

The team dispatched the charity work with dedication.

Nhóm đã xử lý công việc từ thiện với sự tận tâm.

He dispatched the opponent in the debate swiftly.

Anh ấy xử lý đối thủ trong cuộc tranh luận một cách nhanh chóng.

Dạng động từ của Dispatch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dispatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dispatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dispatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dispatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dispatching

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispatch

Không có idiom phù hợp