Bản dịch của từ Sensate trong tiếng Việt
Sensate

Sensate (Adjective)
Nhận thức hoặc cảm nhận bằng giác quan.
Perceiving or perceived by the senses.
The sensate experience of music enhances social gatherings significantly.
Trải nghiệm cảm giác của âm nhạc nâng cao các buổi tụ họp xã hội.
Social interactions are not always sensate; sometimes, they feel distant.
Các tương tác xã hội không phải lúc nào cũng cảm giác; đôi khi, chúng cảm thấy xa cách.
How do sensate activities influence our social connections?
Các hoạt động cảm giác ảnh hưởng đến các mối liên hệ xã hội như thế nào?
Từ "sensate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm giác và nhận thức. Nó có nghĩa là có khả năng cảm nhận, đặc biệt là thông qua giác quan. Từ này chủ yếu được dùng trong tiếng Anh để miêu tả trải nghiệm mà một người có được thông qua các giác quan của họ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "sensate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sensatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Trong tiếng Latinh, "sensus" chỉ khả năng cảm nhận và nhận thức. Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh, duy trì nghĩa liên quan đến cảm giác. Hiện nay, "sensate" được sử dụng để mô tả trạng thái có thể cảm nhận, thường liên quan đến trải nghiệm giác quan, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa cảm giác và hiện thực.
Từ "sensate" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cảm giác, trí giác và triết lý giác quan. Ngoài ra, "sensate" cũng có thể được sử dụng trong các bài viết về tâm lý học và triết học để mô tả trải nghiệm cảm giác cụ thể, nhấn mạnh sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



