Bản dịch của từ Sensationary trong tiếng Việt
Sensationary

Sensationary (Adjective)
Giật gân.
The sensationary news about the protest spread quickly on social media.
Tin tức gây sốc về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
The sensationary claims in the article were not backed by evidence.
Những tuyên bố gây sốc trong bài viết không có bằng chứng hỗ trợ.
Is the sensationary report about the celebrity feud true or false?
Báo cáo gây sốc về cuộc chiến giữa các sao có thật hay không?
Từ "sensationary" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự cảm thụ, cảm giác hoặc sự hào hứng. Trong ngữ cảnh báo chí hoặc truyền thông, thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự khéo léo trong việc trình bày thông tin một cách gây sốc hoặc phóng đại để thu hút sự chú ý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi các thuật ngữ như "sensational" hay "sensationalism" thường thay thế.
Từ "sensationary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này đã được thông qua tiếng Anh vào thế kỷ 19, xuất hiện trong bối cảnh mô tả những hiện tượng hoặc người gây ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự chú ý lớn. Ngày nay, "sensationary" được dùng để chỉ những người hoặc sự kiện gây ra cảm giác mạnh mẽ, thường ẩn chứa ý nghĩa không tốt, liên quan đến tính gây chú ý dễ dãi hoặc bề nổi.
Từ "sensationary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc thảo luận về truyền thông, hiện tượng xã hội hoặc các khía cạnh tâm lý. Có thể gặp từ này trong các tình huống liên quan đến việc mô tả các chiến lược thu hút sự chú ý hoặc những hiện tượng gây tranh cãi, thường trong các lĩnh vực như báo chí, truyền thông hoặc tâm lý học.