Bản dịch của từ Sensationary trong tiếng Việt

Sensationary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensationary (Adjective)

01

Giật gân.

Sensational.

Ví dụ

The sensationary news about the protest spread quickly on social media.

Tin tức gây sốc về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

The sensationary claims in the article were not backed by evidence.

Những tuyên bố gây sốc trong bài viết không có bằng chứng hỗ trợ.

Is the sensationary report about the celebrity feud true or false?

Báo cáo gây sốc về cuộc chiến giữa các sao có thật hay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensationary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensationary

Không có idiom phù hợp