Bản dịch của từ Sequelae trong tiếng Việt
Sequelae

Sequelae (Noun)
Số nhiều của di chứng.
Plural of sequela.
The sequelae of the pandemic led to economic downturn.
Hậu quả của đại dịch dẫn đến suy thoái kinh tế.
Addressing the sequelae of poverty requires collaborative efforts.
Giải quyết hậu quả của nghèo đòi hỏi sự cộng tác.
The sequelae of discrimination impact mental health in communities.
Hậu quả của phân biệt đối xử ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "sequelae" là số nhiều của "sequela", được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các biến chứng hoặc hậu quả phát sinh sau một bệnh tật hoặc chấn thương nhất định. Từ này thường được dùng để mô tả những tình trạng sức khỏe kéo dài mà một người có thể gặp phải sau khi hồi phục từ một tình trạng cấp tính. Trong tiếng Anh, cách phát âm từ này ở Anh và Mỹ gần như giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm trong ngữ cảnh nói.
Từ "sequelae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "sequela", có nghĩa là "hệ quả" hoặc "kết quả". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những triệu chứng hoặc tình trạng kéo dài sau một bệnh lý chính. Sự chuyển nghĩa từ dấu hiệu chung của một sự kiện thành khái niệm liên quan đến sức khỏe phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên nhân và hệ quả trong lĩnh vực y tế.
Từ "sequelae" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến y học và sức khỏe. Tần suất sử dụng của từ này thấp, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "sequelae" thường được sử dụng để chỉ các biến chứng hoặc hậu quả kéo dài sau khi một bệnh đã khỏi. Từ này thường gặp trong văn bản y khoa, nghiên cứu và báo cáo sức khỏe cộng đồng.