Bản dịch của từ Seraphim trong tiếng Việt
Seraphim

Seraphim (Noun)
Số nhiều của seraph.
A plural of seraph.
The seraphim represent the highest order of angels in many religions.
Seraphim đại diện cho bậc cao nhất của thiên thần trong nhiều tôn giáo.
Many people do not believe in the existence of seraphim today.
Nhiều người không tin vào sự tồn tại của seraphim ngày nay.
Are the seraphim mentioned in the social discussions on spirituality?
Seraphim có được nhắc đến trong các cuộc thảo luận xã hội về tâm linh không?
Họ từ
"Seraphim" là danh từ số nhiều của "seraph", chỉ những sinh vật thiên thần có vị trí cao trong hệ thống thiên thần học, đặc biệt trong truyền thống Do Thái và Kitô giáo. Chúng thường được mô tả là có sáu cánh và có nhiệm vụ tôn vinh Thiên Chúa. Trong văn viết, "seraphim" được sử dụng phổ biến trong văn học tôn giáo và tín ngưỡng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về chính tả, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng tùy theo văn hóa và tín ngưỡng địa phương.
Từ "seraphim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seraphim", được lấy từ tiếng Hébre "שְׂרָף" (səraḇ), có nghĩa là "ngọn lửa", thể hiện sự tinh khiết và sức mạnh. Trong truyền thuyết tôn giáo, seraphim là các thiên thần được mô tả là đang phục vụ trước ngai thiên Chúa, thường liên kết với lửa thiêng. Ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện hình ảnh về các sinh linh huyền bí, mang lại cảm giác thiêng liêng và cao cả trong văn hóa tôn giáo và nghệ thuật.
Từ "seraphim" xuất hiện rất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp các văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu tôn giáo, văn học nghệ thuật và âm nhạc, liên quan đến các biểu tượng hay khái niệm thiêng liêng trong Kitô giáo. Sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung vào các chủ đề trừu tượng và thần học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp