Bản dịch của từ Sericulturist trong tiếng Việt
Sericulturist

Sericulturist (Noun)
Một người nuôi tằm.
A person who raises silkworms.
The sericulturist in Vietnam produces high-quality silk every year.
Người nuôi tằm ở Việt Nam sản xuất lụa chất lượng cao mỗi năm.
Many sericulturists do not use chemicals in their farming practices.
Nhiều người nuôi tằm không sử dụng hóa chất trong thực hành nông nghiệp.
Are sericulturists important for the silk industry in our country?
Người nuôi tằm có quan trọng đối với ngành công nghiệp lụa ở đất nước ta không?
Họ từ
Từ "sericulturist" chỉ người chuyên nuôi tằm để sản xuất tơ. Nghề nuôi tằm, hay còn gọi là tơ tằm, có nguồn gốc từ nhiều thế kỷ trước và chủ yếu phát triển tại các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản. Ở dạng danh từ, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa và nền kinh tế trong từng khu vực.
Từ "sericulturist" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sericum", nghĩa là "lụa", kết hợp với "cultura", nghĩa là "nuôi trồng". Thuật ngữ này ám chỉ người chuyên thực hành nghề nuôi tằm để sản xuất lụa. Ngành nuôi tằm đã có lịch sử lâu dài, đặc biệt ở châu Á, từ hàng ngàn năm trước. Sự kết hợp giữa "lụa" và "nuôi trồng" phản ánh tính chất của nghề nghiệp này, liên quan đến việc chăm sóc và quản lý quy trình sản xuất lụa tự nhiên.
Từ "sericulturist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên biệt của nó, liên quan đến ngành trồng dâu nuôi tằm để sản xuất tơ tằm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp tơ lụa, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phương pháp sản xuất tơ và vai trò của người nuôi tằm. Các tình huống phổ biến bao gồm báo cáo nghiên cứu, hội thảo về nông nghiệp bền vững và các khóa học chuyên môn liên quan đến sinh vật học nông nghiệp.