Bản dịch của từ Sericulturist trong tiếng Việt

Sericulturist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sericulturist (Noun)

sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəst
sˌɛɹɨkˈʌltʃɚəst
01

Một người nuôi tằm.

A person who raises silkworms.

Ví dụ

The sericulturist in Vietnam produces high-quality silk every year.

Người nuôi tằm ở Việt Nam sản xuất lụa chất lượng cao mỗi năm.

Many sericulturists do not use chemicals in their farming practices.

Nhiều người nuôi tằm không sử dụng hóa chất trong thực hành nông nghiệp.

Are sericulturists important for the silk industry in our country?

Người nuôi tằm có quan trọng đối với ngành công nghiệp lụa ở đất nước ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sericulturist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sericulturist

Không có idiom phù hợp