Bản dịch của từ Sermoniser trong tiếng Việt
Sermoniser

Sermoniser (Verb)
Để cung cấp một bài giảng hoặc bài giảng.
To deliver a sermon or sermons.
The pastor sermonised about community service last Sunday at the church.
Mục sư đã giảng về dịch vụ cộng đồng Chủ nhật tuần trước tại nhà thờ.
She did not sermonise during the social event last month.
Cô ấy đã không giảng trong sự kiện xã hội tháng trước.
Did the speaker sermonise about social issues at the conference yesterday?
Diễn giả đã giảng về các vấn đề xã hội tại hội nghị hôm qua không?
Họ từ
Sermoniser (British English) hay sermonizer (American English) đề cập đến một cá nhân thực hiện bài giảng, thường là trong bối cảnh tôn giáo. Người sermoniser sử dụng ngôn ngữ và các hình thức biểu đạt để truyền đạt thông điệp tâm linh, khuyến khích và hướng dẫn người nghe trong việc phát triển tâm hồn và đạo đức. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng. Trong văn cảnh tiếng Anh, “sermoniser” thường ngụ ý đến việc truyền cảm hứng và giáo dục.
Từ "sermoniser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sermonizare", mang nghĩa truyền đạt hoặc giảng giải. Từ này được hình thành từ "sermo", có nghĩa là lời nói hoặc diễn đạt. Trong lịch sử, "sermoniser" thường chỉ người thực hiện việc giảng dạy hoặc khuyến khích thông qua những bài diễn văn tôn giáo. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng trong tôn giáo mà còn được sử dụng để chỉ những người diễn thuyết hay thuyết phục trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "sermoniser" không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Trong IELTS Listening và Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan tới tôn giáo. Trong Writing và Reading, từ này thường liên quan đến việc phê phán hành vi rao giảng hay nhấn mạnh quan điểm cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người thích truyền đạt quan điểm của mình theo cách giáo huấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp