Bản dịch của từ Serosal trong tiếng Việt
Serosal

Serosal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến huyết thanh.
Of or relating to the serosa.
The serosal lining of the abdomen provides protection to organs.
Lớp màng serosal của bụng cung cấp bảo vệ cho cơ quan.
Some social science students struggle to understand the serosal functions.
Một số sinh viên khoa học xã hội gặp khó khăn trong việc hiểu các chức năng serosal.
Is it important to discuss the serosal layer in the social context?
Việc thảo luận về lớp serosal có quan trọng trong ngữ cảnh xã hội không?
Từ "serosal" là một tính từ được sử dụng trong sinh học và y học, chỉ đến lớp màng serosa, một lớp mô mỏng bao bọc các cơ quan nội tạng. Serosa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát và bảo vệ các cơ quan. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Trong ngữ cảnh y học, "serosal" thường được dùng để mô tả các bệnh lý liên quan đến màng serosa.
Từ "serosal" bắt nguồn từ tiếng Latin "serosus", có nghĩa là "chứa serum" hoặc "dính đến serum". Serum trong y học thường chỉ chất lỏng trong cơ thể chứa protein và kháng thể. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả lớp màng serosa, lớp màng bọc quanh các cơ quan trong ổ bụng và ngực. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở chức năng bảo vệ và cung cấp môi trường cho các cơ quan, thể hiện vai trò quan trọng của serosa trong hệ thống sinh lý học.
Từ "serosal" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến kiến thức sinh học và y học, trong các bài viết hoặc nói về cấu trúc mô của cơ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa, mô tả các lớp màng serosa xung quanh các cơ quan nội tạng. Do đó, từ "serosal" chủ yếu được áp dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như sinh lý học và giải phẫu học.