Bản dịch của từ Serosal trong tiếng Việt

Serosal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serosal (Adjective)

sˈɛɹəsəl
sˈɛɹəsəl
01

Của hoặc liên quan đến huyết thanh.

Of or relating to the serosa.

Ví dụ

The serosal lining of the abdomen provides protection to organs.

Lớp màng serosal của bụng cung cấp bảo vệ cho cơ quan.

Some social science students struggle to understand the serosal functions.

Một số sinh viên khoa học xã hội gặp khó khăn trong việc hiểu các chức năng serosal.

Is it important to discuss the serosal layer in the social context?

Việc thảo luận về lớp serosal có quan trọng trong ngữ cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serosal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serosal

Không có idiom phù hợp