Bản dịch của từ Serrating trong tiếng Việt
Serrating

Serrating (Verb)
Cắt thành các rãnh, rãnh hoặc khe.
Cut into notches grooves or slots.
The artist is serrating the wood to create a unique design.
Nghệ sĩ đang cắt rãnh vào gỗ để tạo ra thiết kế độc đáo.
They are not serrating the edges of the community board.
Họ không cắt rãnh vào các cạnh của bảng cộng đồng.
Are you serrating the paper for the social project?
Bạn có đang cắt rãnh vào giấy cho dự án xã hội không?
Họ từ
Serration (tiếng Việt: răng cưa) đề cập đến quá trình tạo ra các răng cưa hoặc hình dạng lởm chởm trên bề mặt của một đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiết kế dụng cụ cắt, như dao và cưa, nơi mà các răng cưa giúp tăng cường hiệu quả cắt. Từ “serrating” không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong Anh Mỹ, đôi khi từ này được sử dụng nhiều hơn trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và cơ khí.
Từ "serrating" xuất phát từ gốc Latin "serratus", có nghĩa là "có răng". Gốc từ này liên quan đến hình dạng có cạnh răng cưa hoặc gợn sóng, thường được áp dụng cho các dụng cụ cắt như dao hoặc lưỡi cưa. Thuật ngữ này diễn tả đặc tính của các bề mặt có rãnh tương tự như răng, từ đó chỉ ra khả năng cắt vượt trội. Sự phát triển lịch sử từ nghĩa đen đến nghĩa bóng đã làm cho từ này trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ kỹ thuật và mỹ thuật.
Từ "serrating" trong bối cảnh thi IELTS có thể không phổ biến như các từ thông dụng khác, nhưng nó thường xuất hiện trong phần thi IELTS Writing và Speaking khi thảo luận về đặc điểm hình dạng của đối tượng, chẳng hạn như lưỡi dao hay các vật dụng thiết kế. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, nấu ăn và chế tạo, đặc biệt là khi mô tả các vết răng cưa, mang ý nghĩa về tính chất sắc bén và chức năng.