Bản dịch của từ Serrating trong tiếng Việt

Serrating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serrating (Verb)

sˈɛɹətɨŋ
sˈɛɹətɨŋ
01

Cắt thành các rãnh, rãnh hoặc khe.

Cut into notches grooves or slots.

Ví dụ

The artist is serrating the wood to create a unique design.

Nghệ sĩ đang cắt rãnh vào gỗ để tạo ra thiết kế độc đáo.

They are not serrating the edges of the community board.

Họ không cắt rãnh vào các cạnh của bảng cộng đồng.

Are you serrating the paper for the social project?

Bạn có đang cắt rãnh vào giấy cho dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serrating

Không có idiom phù hợp