Bản dịch của từ Sexual relation trong tiếng Việt

Sexual relation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual relation (Phrase)

sˈɛkʃuəl ɹilˈeɪʃən
sˈɛkʃuəl ɹilˈeɪʃən
01

Các hoạt động liên quan đến quan hệ tình dục.

Activities involving sexual intercourse.

Ví dụ

Many couples have a healthy sexual relation in their marriages.

Nhiều cặp vợ chồng có mối quan hệ tình dục lành mạnh trong hôn nhân.

Some people do not believe in sexual relation before marriage.

Một số người không tin vào mối quan hệ tình dục trước hôn nhân.

Is sexual relation important for a successful relationship?

Mối quan hệ tình dục có quan trọng cho một mối quan hệ thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual relation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual relation

Không có idiom phù hợp