Bản dịch của từ Sexual relations trong tiếng Việt

Sexual relations

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual relations (Phrase)

sˌɛkswəlɚʃˈeɪnəs
sˌɛkswəlɚʃˈeɪnəs
01

Một uyển ngữ cho tình dục hoặc giao hợp.

A euphemism for sex or intercourse.

Ví dụ

Many couples discuss their sexual relations openly in therapy sessions.

Nhiều cặp đôi thảo luận về quan hệ tình dục của họ trong các buổi trị liệu.

Teenagers should not ignore the importance of sexual relations education.

Thanh thiếu niên không nên bỏ qua tầm quan trọng của giáo dục quan hệ tình dục.

What are the effects of sexual relations on mental health?

Tác động của quan hệ tình dục đến sức khỏe tâm thần là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual relations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual relations

Không có idiom phù hợp