Bản dịch của từ Sexual relations trong tiếng Việt
Sexual relations

Sexual relations (Phrase)
Một uyển ngữ cho tình dục hoặc giao hợp.
A euphemism for sex or intercourse.
Many couples discuss their sexual relations openly in therapy sessions.
Nhiều cặp đôi thảo luận về quan hệ tình dục của họ trong các buổi trị liệu.
Teenagers should not ignore the importance of sexual relations education.
Thanh thiếu niên không nên bỏ qua tầm quan trọng của giáo dục quan hệ tình dục.
What are the effects of sexual relations on mental health?
Tác động của quan hệ tình dục đến sức khỏe tâm thần là gì?
"Sexual relations" là một thuật ngữ chỉ các hành vi tình dục giữa hai cá nhân, thường liên quan đến sự tương tác thân mật và có thể bao gồm nhiều hình thức, từ các hành vi thể chất đến các khía cạnh cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người dân nơi đây có thể chọn các từ đồng nghĩa khác nhau như "sexual activity" hay "intimacy". Thể hiện chính xác nghĩa đen và ngữ cảnh sử dụng là điều cần thiết để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này.
Thuật ngữ "quan hệ tình dục" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexualis", nghĩa là "thuộc về giới tính". "Sexus", từ gốc của "sexualis", ám chỉ sự phân chia giới tính. Khái niệm này đã phát triển từ thời kỳ cổ đại, liên kết với nhiều khía cạnh của đời sống con người như tình yêu, lực hấp dẫn và sinh sản. Sự tiến hóa của từ này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về dục tính và các mối quan hệ giữa con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "sexual relations" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà chủ đề liên quan đến xã hội và văn hóa thường được thảo luận. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe sinh sản, giáo dục giới tính, và các vấn đề quyền con người. Nó cũng xuất hiện trong nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ cá nhân và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp