Bản dịch của từ Sexual relationship outside of marriage trong tiếng Việt
Sexual relationship outside of marriage
Sexual relationship outside of marriage (Idiom)
Một mối quan hệ tình dục bất hợp pháp ngoài hôn nhân.
An illicit sexual relationship outside of marriage.
Many people disapprove of sexual relationships outside of marriage.
Nhiều người không tán thành các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
She does not believe in sexual relationships outside of marriage.
Cô ấy không tin vào các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân.
Are sexual relationships outside of marriage common in modern society?
Các mối quan hệ tình dục ngoài hôn nhân có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Quan hệ tình dục ngoài hôn nhân là hành vi giao hợp giữa hai cá nhân không có mối quan hệ hôn nhân chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục không chính thức, bao gồm ngoại tình hay tình một đêm. Ở nhiều nền văn hóa, hành vi này có thể bị xem là sai trái hoặc không thể chấp nhận, trong khi ở những nơi khác, nó có thể được coi là bình thường hoặc hợp lệ. Khái niệm này được phản ánh khác nhau trong các tình huống xã hội và pháp lý trong các quốc gia khác nhau.
Thuật ngữ "ngoại tình" xuất phát từ tiếng Latin "adulterium", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "alter" có nghĩa là "khác". Nguồn gốc xưa thể hiện sự kết hợp không chính thức giữa các cá nhân ngoài hôn nhân, đánh dấu sự vi phạm các quy tắc xã hội và đạo đức liên quan đến tình dục. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ngoại tình" không chỉ đề cập đến hành vi thể chất mà còn bao gồm các yếu tố tình cảm, đánh dấu sự phức tạp trong các mối quan hệ nhân văn.
Khái niệm "sexual relationship outside of marriage" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội học và tâm lý học, nó thường được nhắc đến khi bàn luận về các vấn đề đạo đức, văn hóa và tâm lý trong các mối quan hệ cá nhân. Trong các nghiên cứu về gia đình và xã hội, cụm từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về tác động của ngoại tình đối với cấu trúc gia đình và hạnh phúc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp