Bản dịch của từ Sexually explicit art trong tiếng Việt
Sexually explicit art

Sexually explicit art (Phrase)
Nghệ thuật chứa nội dung khiêu dâm rõ ràng.
Art that contains explicit sexual content.
Many people enjoy sexually explicit art for its bold expression.
Nhiều người thích nghệ thuật khiêu dâm vì sự thể hiện táo bạo.
Not everyone appreciates sexually explicit art in public galleries.
Không phải ai cũng đánh giá cao nghệ thuật khiêu dâm trong các phòng trưng bày công.
Is sexually explicit art acceptable in modern social discussions?
Nghệ thuật khiêu dâm có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Nghệ thuật khiêu dâm (sexually explicit art) được định nghĩa là các tác phẩm nghệ thuật có nội dung tình dục rõ ràng, nhằm khơi gợi sự chú ý về khía cạnh tình dục của con người. Thể loại này có thể bao gồm hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh và các hình thức nghệ thuật khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng bộ ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, cách giải thích và quy định liên quan đến nghệ thuật khiêu dâm có thể khác nhau.
Thuật ngữ "sexually explicit" xuất phát từ tiếng Latin "explicitus", có nghĩa là "được phơi bày hoặc rõ ràng". Trong bối cảnh nghệ thuật, từ này ám chỉ những tác phẩm thể hiện rõ ràng các khía cạnh tình dục, chủ yếu được sáng tác để thể hiện sự tự do sáng tạo và khám phá bản năng con người. Sự phát triển của nghệ thuật khiêu dâm và nhấn mạnh vào sự biểu hiện cá nhân trong nghệ thuật đã dẫn đến việc chấp nhận và nghiên cứu các tác phẩm này trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "nghệ thuật khiêu dâm" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói về văn hóa và nghệ thuật, đặc biệt khi thảo luận về quyền tự do nghệ thuật và biên giới giữa nghệ thuật và khiêu dâm. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các luận văn nghiên cứu, bài phê bình nghệ thuật, hay trong các cuộc tranh luận xã hội về tác động của nghệ thuật đến nhận thức giới tính và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp