Bản dịch của từ Shadowy trong tiếng Việt

Shadowy

Adjective

Shadowy (Adjective)

ʃˈædoʊi
ʃˈædoʊi
01

Đầy bóng tối.

Full of shadows

Ví dụ

The shadowy figures in the park made people feel uneasy.

Những hình bóng mờ ảo trong công viên khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.

The shadowy areas of society should not be ignored in discussions.

Những khu vực mờ ảo trong xã hội không nên bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.

Are there shadowy influences affecting our community's decisions?

Có những ảnh hưởng mờ ảo nào đang ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shadowy

Không có idiom phù hợp