Bản dịch của từ Shadowy trong tiếng Việt
Shadowy
Shadowy (Adjective)
Đầy bóng tối.
Full of shadows.
The shadowy figures in the park made people feel uneasy.
Những hình bóng mờ ảo trong công viên khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The shadowy areas of society should not be ignored in discussions.
Những khu vực mờ ảo trong xã hội không nên bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận.
Are there shadowy influences affecting our community's decisions?
Có những ảnh hưởng mờ ảo nào đang ảnh hưởng đến quyết định của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "shadowy" có nghĩa là tối tăm, không rõ ràng hoặc không minh bạch. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, nhân vật hoặc địa điểm mang tính bí ẩn hoặc u ám. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "shadowy" thường thấy nhiều hơn trong các tác phẩm văn học và phim ảnh để tạo không khí bí ẩn.
Từ "shadowy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shadow", xuất phát từ tiếng Old English "sceadu", có nghĩa là bóng tối hoặc bóng râm. Rễ từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "umbra", cũng mang nghĩa bóng. Lịch sử của từ phản ánh tính chất mờ ảo, bí ẩn, gợi cảm giác không rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "shadowy" thường miêu tả những điều không minh bạch hoặc có yếu tố bí ẩn, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "shadowy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống có yếu tố bí ẩn hoặc không rõ ràng, ví dụ như trong văn học, hội họa hoặc các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "shadowy" có thể được áp dụng để chỉ những hình ảnh mờ ảo, những không gian tối tăm hoặc các nhân vật có tính cách không minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp