Bản dịch của từ Shake a leg trong tiếng Việt
Shake a leg
Shake a leg (Phrase)
Nhanh lên.
To hurry up.
Shake a leg! We need to finish our group presentation.
Nhanh lên! Chúng ta cần hoàn thành bài thuyết trình nhóm.
Don't shake a leg during the speaking test, take your time.
Đừng vội vàng trong bài thi nói, hãy dành thời gian.
Did you shake a leg to submit your writing task before the deadline?
Bạn đã vội vàng nộp bài viết trước thời hạn chưa?
Shake a leg, we're going to be late for the party!
Nhào vào, chúng ta sẽ muộn tiệc!
Don't shake a leg, we have plenty of time before dinner.
Đừng vội vã, chúng ta còn đủ thời gian trước bữa tối.
Cụm từ "shake a leg" trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc thúc giục ai đó nhanh chóng hành động, thường mang sắc thái vui vẻ, thân mật. Xuất phát từ văn hóa Mỹ vào khoảng thế kỷ 19, cụm từ này không có phiên bản Anh Anh tương đương. Sự khác biệt chủ yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là cách diễn đạt nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Cách sử dụng cụm từ này chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Cụm từ "shake a leg" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể liên quan đến tục lệ trước các buổi biểu diễn, nơi các nghệ sĩ được khuyến khích di chuyển và chuẩn bị để biểu diễn. Rễ từ "shake" trong tiếng Latin là “cādere,” mang nghĩa là rung động hay chuyển động. Sự kết hợp giữa "shake" và "leg" đã hình thành nên nghĩa chỉ việc thúc giục ai đó nhanh chóng hành động, phản ánh lý do nên có sự vận động, dứt khoát hơn trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "shake a leg" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần nghe và nói, nơi người nói có thể sử dụng để khuyến khích ai đó hành động nhanh chóng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự vui vẻ hoặc thúc giục, ví dụ như khi bạn bè đề nghị nhau nhanh chóng chuẩn bị cho một sự kiện. Tính chất thành ngữ của cụm từ này làm cho nó ít gặp trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp