Bản dịch của từ Shake a leg trong tiếng Việt

Shake a leg

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shake a leg (Phrase)

ʃˈeɪk ə lˈɛɡ
ʃˈeɪk ə lˈɛɡ
01

Nhanh lên.

To hurry up.

Ví dụ

Shake a leg! We need to finish our group presentation.

Nhanh lên! Chúng ta cần hoàn thành bài thuyết trình nhóm.

Don't shake a leg during the speaking test, take your time.

Đừng vội vàng trong bài thi nói, hãy dành thời gian.

Did you shake a leg to submit your writing task before the deadline?

Bạn đã vội vàng nộp bài viết trước thời hạn chưa?

Shake a leg, we're going to be late for the party!

Nhào vào, chúng ta sẽ muộn tiệc!

Don't shake a leg, we have plenty of time before dinner.

Đừng vội vã, chúng ta còn đủ thời gian trước bữa tối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shake a leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shake a leg

Không có idiom phù hợp