Bản dịch của từ Shambolically trong tiếng Việt
Shambolically

Shambolically (Adverb)
Một cách hỗn loạn.
In a shambolic manner.
The meeting was organized shambolically, leading to confusion among participants.
Cuộc họp được tổ chức một cách hỗn độn, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
The community event was not planned shambolically; it went smoothly.
Sự kiện cộng đồng không được lên kế hoạch một cách hỗn độn; mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Was the festival organized shambolically, or was it well-planned?
Liệu lễ hội có được tổ chức một cách hỗn độn không, hay đã được lên kế hoạch tốt?
Họ từ
Từ "shambolically" là trạng từ được hình thành từ tính từ "shambolic", có nghĩa là hỗn loạn, lộn xộn hoặc thiếu tổ chức. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống hoặc hành động diễn ra một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shambolically" mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của thuật ngữ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "shambolically" xuất phát từ "sham" (mạo danh, giả dối) và được phát triển từ thuật ngữ "shamble", có nguồn gốc từ từ Latin "scambulus", nghĩa là "bước đi lung lay". Thuật ngữ này ban đầu mô tả một tình trạng hỗn loạn hay bừa bộn. Trong tiếng Anh hiện đại, "shambolically" được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình huống diễn ra một cách vụng về, rối ren, thể hiện sự thiếu tổ chức và kém hiệu quả trong cách thực hiện.
Từ "shambolically" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng phổ biến và dễ hiểu được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh cần mô tả một tình huống hỗn loạn hoặc thiếu tổ chức. Trong ngữ cảnh khác, "shambolically" thường được sử dụng để mô tả sự thiếu sót trong tổ chức sự kiện hoặc quản lý, thể hiện sự phê phán về hiệu quả kém.