Bản dịch của từ Shambolically trong tiếng Việt

Shambolically

Adverb

Shambolically (Adverb)

ʃæmbˈɑlɨkəli
ʃæmbˈɑlɨkəli
01

Một cách hỗn loạn.

In a shambolic manner.

Ví dụ

The meeting was organized shambolically, leading to confusion among participants.

Cuộc họp được tổ chức một cách hỗn độn, gây nhầm lẫn cho người tham gia.

The community event was not planned shambolically; it went smoothly.

Sự kiện cộng đồng không được lên kế hoạch một cách hỗn độn; mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Was the festival organized shambolically, or was it well-planned?

Liệu lễ hội có được tổ chức một cách hỗn độn không, hay đã được lên kế hoạch tốt?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shambolically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shambolically

Không có idiom phù hợp