Bản dịch của từ Shambolically trong tiếng Việt
Shambolically
Shambolically (Adverb)
Một cách hỗn loạn.
In a shambolic manner.
The meeting was organized shambolically, leading to confusion among participants.
Cuộc họp được tổ chức một cách hỗn độn, gây nhầm lẫn cho người tham gia.
The community event was not planned shambolically; it went smoothly.
Sự kiện cộng đồng không được lên kế hoạch một cách hỗn độn; mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
Was the festival organized shambolically, or was it well-planned?
Liệu lễ hội có được tổ chức một cách hỗn độn không, hay đã được lên kế hoạch tốt?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shambolically cùng Chu Du Speak