Bản dịch của từ Shamiana trong tiếng Việt
Shamiana

Shamiana (Noun)
Một lều bạt.
A marquee.
The shamiana was beautifully decorated for the wedding reception last Saturday.
Shamiana được trang trí đẹp cho buổi tiệc cưới vào thứ Bảy vừa rồi.
The shamiana was not big enough for all the guests at the party.
Shamiana không đủ lớn cho tất cả khách mời tại bữa tiệc.
Is the shamiana set up for the community festival next month?
Shamiana có được chuẩn bị cho lễ hội cộng đồng tháng tới không?
Shamiana là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Urdu, chỉ một loại mái che hoặc lều tạm, thường được sử dụng trong các sự kiện ngoài trời hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt về phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong văn phạm tiếng Anh bản địa. Shamiana thường được trang trí sinh động và được sử dụng phổ biến trong các bữa tiệc, đám cưới, và các sự kiện văn hóa ở Ấn Độ và các nước Nam Á khác.
Từ "shamiana" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, cụ thể là từ tiếng Hindi "shamiānā", mang nghĩa là "mái che" hoặc "bạt". Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "samīnā" có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, shamiana thường được sử dụng trong các buổi lễ ngoài trời tại Ấn Độ, nhằm bảo vệ khỏi thời tiết. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các kết cấu tương tự, thường dùng trong các sự kiện, lễ hội, biểu diễn văn hóa.
Từ "shamiana" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các lễ hội và sự kiện ngoài trời ở Ấn Độ. "Shamiana" thường chỉ một loại mái che hoặc bạt dùng để che nắng và mưa cho các buổi tiệc, lễ cưới hay sự kiện cộng đồng, thể hiện đặc trưng văn hóa trong việc tổ chức sự kiện.