Bản dịch của từ Marquee trong tiếng Việt
Marquee
Marquee (Noun)
The marquee outside the theater was brightly lit.
Bảng hiệu bên ngoài rạp hát sáng loá.
The hotel's marquee displayed upcoming events and promotions.
Bảng hiệu của khách sạn hiển thị các sự kiện sắp tới và khuyến mãi.
The marquee of the building provided shelter from the rain.
Bảng hiệu của tòa nhà cung cấp nơi trú ẩn trước mưa.
Một chiếc lều lớn được sử dụng cho mục đích xã hội hoặc thương mại.
A large tent used for social or commercial functions.
The wedding reception was held in a marquee.
Tiệc cưới được tổ chức trong một lều hội họp.
The charity event set up a marquee for the guests.
Sự kiện từ thiện đã dựng một lều hội họp cho khách mời.
The company organized a conference under a marquee.
Công ty tổ chức một hội nghị dưới một lều hội họp.
Kết hợp từ của Marquee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Showbiz marquee Giới showbiz | Showbiz marquee events attract huge crowds. Sự kiện showbiz marquee thu hút đám đông lớn. |
Giant marquee Phông bạt lớn | The giant marquee in the town square attracted many visitors. Bảng hiệu khổng lồ ở quảng trường thành phố thu hút nhiều khách thăm. |
Large marquee Khán đài lớn | The large marquee provided shelter for the outdoor social event. Lều lớn cung cấp nơi trú ẩn cho sự kiện xã hội ngoài trời. |
Lighted marquee Đèn bảng hiệu | The lighted marquee outside the theater attracted many visitors. Bảng hiệu sáng bên ngoài rạp hát thu hút nhiều khách |
Huge marquee Biển quảng cáo lớn | The huge marquee provided shelter during the outdoor social event. Nhà lều lớn cung cấp nơi trú ẩn trong sự kiện xã hội ngoài trời. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Marquee cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "marquee" có nghĩa là một cấu trúc che mưa thường được sử dụng trong các sự kiện ngoài trời, thường là một bạt lớn làm nơi trú ngụ cho khách tham dự. Trong tiếng Anh Mỹ, "marquee" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể chỉ mộ phần của xe hơi (máy chiếu sáng cho các chướng ngại vật). Trong ngữ cảnh công nghệ, "marquee" còn được dùng để chỉ một loại hiệu ứng văn bản chạy trên website.
Từ "marquee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marquise," được mượn từ tiếng Tây Ban Nha "marquesa," có nghĩa là "người phụ nữ của quý tộc." Trong tiếng Latin, từ này có liên quan đến "marcus," nghĩa là "nổi bật" hay "vĩ đại." Ban đầu, "marquee" chỉ việc che nắng hay mái vòm sang trọng dùng trong các sự kiện ngoài trời. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các bảng hiệu đặc biệt, thể hiện tên sự kiện hoặc địa điểm, thể hiện tính nổi bật và thu hút sự chú ý.
Từ "marquee" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được hiểu là một "khoảng không gian che chắn" tại các sự kiện hoặc triển lãm, nhưng ít khi xuất hiện trong đề thi. Ngoài ra, "marquee" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tổ chức sự kiện, quảng cáo hoặc công nghệ thông tin, nơi mà nó mô tả về các yếu tố nổi bật hoặc quan trọng, như trong "marquee player" trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp