Bản dịch của từ Marquee trong tiếng Việt

Marquee

Noun [U/C]

Marquee (Noun)

mɑɹkˈi
mɑɹkˈi
01

Một mái che chiếu qua lối vào nhà hát, khách sạn hoặc tòa nhà khác.

A canopy projecting over the entrance to a theatre hotel or other building.

Ví dụ

The marquee outside the theater was brightly lit.

Bảng hiệu bên ngoài rạp hát sáng loá.

The hotel's marquee displayed upcoming events and promotions.

Bảng hiệu của khách sạn hiển thị các sự kiện sắp tới và khuyến mãi.

The marquee of the building provided shelter from the rain.

Bảng hiệu của tòa nhà cung cấp nơi trú ẩn trước mưa.

02

Một chiếc lều lớn được sử dụng cho mục đích xã hội hoặc thương mại.

A large tent used for social or commercial functions.

Ví dụ

The wedding reception was held in a marquee.

Tiệc cưới được tổ chức trong một lều hội họp.

The charity event set up a marquee for the guests.

Sự kiện từ thiện đã dựng một lều hội họp cho khách mời.

The company organized a conference under a marquee.

Công ty tổ chức một hội nghị dưới một lều hội họp.

Kết hợp từ của Marquee (Noun)

CollocationVí dụ

Showbiz marquee

Giới showbiz

Showbiz marquee events attract huge crowds.

Sự kiện showbiz marquee thu hút đám đông lớn.

Giant marquee

Phông bạt lớn

The giant marquee in the town square attracted many visitors.

Bảng hiệu khổng lồ ở quảng trường thành phố thu hút nhiều khách thăm.

Large marquee

Khán đài lớn

The large marquee provided shelter for the outdoor social event.

Lều lớn cung cấp nơi trú ẩn cho sự kiện xã hội ngoài trời.

Lighted marquee

Đèn bảng hiệu

The lighted marquee outside the theater attracted many visitors.

Bảng hiệu sáng bên ngoài rạp hát thu hút nhiều khách

Huge marquee

Biển quảng cáo lớn

The huge marquee provided shelter during the outdoor social event.

Nhà lều lớn cung cấp nơi trú ẩn trong sự kiện xã hội ngoài trời.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marquee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marquee

Không có idiom phù hợp