Bản dịch của từ Shanti trong tiếng Việt
Shanti

Shanti (Noun)
Hòa bình.
The community celebrated shanti during the annual peace festival in 2023.
Cộng đồng đã tổ chức shanti trong lễ hội hòa bình hàng năm năm 2023.
Many people do not understand the true meaning of shanti today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa thực sự của shanti ngày nay.
Is shanti achievable in our society with ongoing conflicts and tensions?
Liệu shanti có thể đạt được trong xã hội chúng ta với những xung đột và căng thẳng không?
"Shanti" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Phạn, thường được dịch là "hòa bình" hoặc "tĩnh lặng". Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Phật giáo, "shanti" được sử dụng để diễn tả trạng thái của sự thanh thản và không tranh đấu. Từ này cũng thường xuất hiện trong các câu thần chú và bài hát, nhằm lan tỏa sự an lạc.
Từ "shanti" có nguồn gốc từ tiếng Sancrit, xuất phát từ gốc từ "śānti", mang nghĩa là "hòa bình" hay "tĩnh lặng". Trong truyền thống Ấn Độ, "shanti" thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, kinh điển và triết lý để diễn tả trạng thái trí tuệ và cảm xúc bình an. Ngày nay, từ này đã được phổ biến trong văn hóa phương Tây, thường liên kết với thiền định và tìm kiếm sự yên bình trong tâm hồn. Những ý nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa văn hóa cổ đại và nhu cầu về sự hòa hợp trong xã hội hiện đại.
Từ "shanti", có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, được dịch là "hòa bình" hoặc "tâm bình an". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến và thường không xuất hiện trong phần đọc, viết, nghe, hay nói do thuộc về ngữ cảnh văn hóa đặc thù. Trong các tình huống đời sống, "shanti" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, thiền định, hoặc trong các cuộc thảo luận về y học cổ truyền Ấn Độ, phản ánh khái niệm tìm kiếm hòa bình nội tâm.