Bản dịch của từ Sharpness trong tiếng Việt

Sharpness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharpness (Noun)

ˈʃɑrp.nəs
ˈʃɑrp.nəs
01

Chất lượng sắc nét.

The quality of being sharp.

Ví dụ

The sharpness of her arguments impressed the judges in the debate.

Sự sắc bén trong lập luận của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo.

His criticism lacked sharpness and failed to persuade anyone.

Sự chỉ trích của anh ấy thiếu sắc bén và không thuyết phục được ai.

Does the sharpness of your opinion reflect your experiences in society?

Liệu sự sắc bén trong ý kiến của bạn có phản ánh trải nghiệm của bạn không?

Dạng danh từ của Sharpness (Noun)

SingularPlural

Sharpness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sharpness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Subsequently, the museum saw a gradual drop of 700 visitors by 4 p.m., followed by another fall towards 6 p.m [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
[...] Zinc's price was up only 1% initially, followed by a rise to reach a peak of 3% in February [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 1
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] However, this figure rose steadily, surpassing 20% in 1939, before a drop during the Second World War, touching its lowest point of approximately 14% in 1951 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng
[...] In the final year, the Caribbean island witnessed a rise to 3.5 million in the total number of visitors [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 1- Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Sharpness

Không có idiom phù hợp