Bản dịch của từ Sharpness trong tiếng Việt
Sharpness

Sharpness (Noun)
Chất lượng sắc nét.
The quality of being sharp.
The sharpness of her arguments impressed the judges in the debate.
Sự sắc bén trong lập luận của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo.
His criticism lacked sharpness and failed to persuade anyone.
Sự chỉ trích của anh ấy thiếu sắc bén và không thuyết phục được ai.
Does the sharpness of your opinion reflect your experiences in society?
Liệu sự sắc bén trong ý kiến của bạn có phản ánh trải nghiệm của bạn không?
Dạng danh từ của Sharpness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sharpness | - |
Họ từ
Từ "sharpness" thường được hiểu là mức độ sắc bén hoặc rõ nét của một vật thể, hình ảnh hoặc âm thanh. Trong ngữ cảnh hình ảnh, nó thường dùng để chỉ độ rõ nét và chi tiết của một bức ảnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm cũng như nghĩa đều không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong chính thức, "sharpness" có thể được sử dụng để chỉ những yếu tố tinh tế hơn trong việc phân tích và đánh giá các đối tượng nghệ thuật.
Từ "sharpness" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "scearp", có nghĩa là sắc bén hoặc sắc sảo. Tiếng Latin sử dụng từ "acutus", đồng nghĩa với độ sắc nhọn. "Sharpness" chỉ đặc tính của một vật thể có cạnh sắc hoặc khả năng nêu bật, tập trung và làm rõ một ý tưởng hay cảm xúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này không chỉ ám chỉ vật lý mà còn liên quan đến sự tinh tế trong tư duy, nghệ thuật và giác quan.
Từ "sharpness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào các nhánh liên quan đến từ vựng trong việc mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật, đặc biệt trong phần viết và nói. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nhiếp ảnh, thiết kế và khoa học, thể hiện độ rõ nét trong hình ảnh hoặc sự phân biệt rõ ràng trong thông tin. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực triết học để mô tả sự sắc bén trong tư duy hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



