Bản dịch của từ She'd trong tiếng Việt
She'd

She'd (Pronoun)
Anh ấy hoặc cô ấy sẽ.
He or she would.
She'd attend the social event if she finished her work on time.
Cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội nếu cô ấy hoàn thành công việc.
He'd not join the discussion because he felt unprepared for it.
Anh ấy sẽ không tham gia thảo luận vì cảm thấy chưa chuẩn bị.
Would she'd participate in the charity event next Saturday?
Cô ấy sẽ tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới chứ?
She'd (Noun)
Sự co lại của cô ấy đã có.
Contraction of she had.
She'd planned to attend the social event last Saturday.
Cô ấy đã lên kế hoạch tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
She'd not expected so many people at the community gathering.
Cô ấy không mong đợi có nhiều người tại buổi tụ họp cộng đồng.
Had she'd joined the discussion on social issues last week?
Cô ấy đã tham gia thảo luận về các vấn đề xã hội tuần trước chưa?
Từ "she'd" là dạng rút gọn trong tiếng Anh, tương đương với "she would" hoặc "she had". Dạng rút gọn này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng để diễn tả sự ý kiến, mong đợi hoặc một hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "she'd" không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm giữa hai phiên bản.
Từ "she'd" là dạng rút gọn của "she would" hoặc "she had". Cấu trúc rút gọn này phát xuất từ việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh cổ, trong đó các thuật ngữ được lược bỏ để tạo sự ngắn gọn trong giao tiếp. Theo từ nguyên tiếng Latinh, "would" bắt nguồn từ "wullan", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "ý muốn". Sự sử dụng phổ biến của "she'd" trong văn nói hiện đại phản ánh tính linh hoạt và hiệu quả của ngôn ngữ, giúp diễn đạt các ý tưởng một cách súc tích hơn.
Từ "she'd" là dạng viết tắt của "she would" hoặc "she had". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài thi nghe và nói, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc mô tả tình huống trong quá khứ. Ngoài ra, "she'd" cũng được sử dụng phổ biến trong văn viết không chính thức, như tiểu thuyết hoặc hội thoại, nơi người viết muốn tạo nên giọng điệu tự nhiên và gần gũi. Từ này thường gặp trong các tình huống mô tả hành động có điều kiện hoặc nghị luận về dự định.