Bản dịch của từ She goat trong tiếng Việt
She goat

She goat (Noun)
Một con dê cái.
A female goat.
The she goat gave birth to twins last week.
Con dê cái đã sinh đôi tuần trước.
The villagers often milk the she goat for dairy products.
Người dân thường vắt sữa dê cái để làm sản phẩm sữa.
The she goat won the best in show award at the local fair.
Con dê cái đã giành giải thưởng xuất sắc nhất tại hội chợ địa phương.
She goat (Noun Countable)
Một con dê cái.
A female goat.
The she goat gave birth to two kids last spring.
Con dê cái đã đẻ hai con dê con vào mùa xuân năm ngoái.
The villagers admired the she goat for her strong maternal instincts.
Các dân làng ngưỡng mộ con dê cái vì bản năng mẹ hiền.
The she goat's milk was used to make delicious cheese.
Sữa dê cái được dùng để làm phô mai ngon.
Từ "she goat" chỉ con dê cái, thường được sử dụng để phân biệt với dê đực (buck). Trong văn cảnh nông nghiệp, dê cái được nuôi để sản xuất sữa, thịt và lông. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "she goat" để chỉ cùng một đối tượng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể gặp từ "doe" trong một số lĩnh vực, nhất là trong ngành chăn nuôi.
Từ "she goat" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceap", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scp", qua đó đồng nghĩa với "con dê cái". Gốc từ này thường được liên kết với đặc tính giống cái của loài dê trong nông nghiệp. Sự hiện diện của dê trong đời sống con người đã tạo ra không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn biểu tượng cho sự sinh sản và thịnh vượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này giữ nguyên sự tôn kính đối với vai trò của dê cái trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "she goat" (dê cái) thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, sinh thái học và động vật học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề động vật hoặc nông nghiệp. Ở các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ sự khác biệt giới tính trong động vật, cụ thể là trong các nghiên cứu về hành vi hoặc sinh sản của dê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp