Bản dịch của từ She goat trong tiếng Việt

She goat

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

She goat (Noun)

ʃˈiɡˌoʊt
ʃˈiɡˌoʊt
01

Một con dê cái.

A female goat.

Ví dụ

The she goat gave birth to twins last week.

Con dê cái đã sinh đôi tuần trước.

The villagers often milk the she goat for dairy products.

Người dân thường vắt sữa dê cái để làm sản phẩm sữa.

The she goat won the best in show award at the local fair.

Con dê cái đã giành giải thưởng xuất sắc nhất tại hội chợ địa phương.

She goat (Noun Countable)

ʃˈiɡˌoʊt
ʃˈiɡˌoʊt
01

Một con dê cái.

A female goat.

Ví dụ

The she goat gave birth to two kids last spring.

Con dê cái đã đẻ hai con dê con vào mùa xuân năm ngoái.

The villagers admired the she goat for her strong maternal instincts.

Các dân làng ngưỡng mộ con dê cái vì bản năng mẹ hiền.

The she goat's milk was used to make delicious cheese.

Sữa dê cái được dùng để làm phô mai ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/she goat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with She goat

Không có idiom phù hợp