Bản dịch của từ Sheeting trong tiếng Việt

Sheeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheeting (Noun)

ʃˈitɪŋ
ʃˈitɪŋ
01

Vật liệu được hình thành hoặc sử dụng như một tấm.

Material formed into or used as a sheet.

Ví dụ

The artist used colorful sheeting for the community mural project.

Nghệ sĩ đã sử dụng tấm vật liệu nhiều màu cho dự án tranh tường cộng đồng.

The volunteers did not bring enough sheeting for the event decorations.

Các tình nguyện viên đã không mang đủ vật liệu để trang trí sự kiện.

Is the sheeting for the festival made from recycled materials?

Vật liệu cho lễ hội có được làm từ vật liệu tái chế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sheeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] The plastic fibres are then woven into and rolled to be used in the manufacture of other products, such as clothing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Sheeting

Không có idiom phù hợp