Bản dịch của từ Sheeting trong tiếng Việt
Sheeting
Sheeting (Noun)
Vật liệu được hình thành hoặc sử dụng như một tấm.
Material formed into or used as a sheet.
The artist used colorful sheeting for the community mural project.
Nghệ sĩ đã sử dụng tấm vật liệu nhiều màu cho dự án tranh tường cộng đồng.
The volunteers did not bring enough sheeting for the event decorations.
Các tình nguyện viên đã không mang đủ vật liệu để trang trí sự kiện.
Is the sheeting for the festival made from recycled materials?
Vật liệu cho lễ hội có được làm từ vật liệu tái chế không?
Họ từ
"Sheeting" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc quá trình trải, phủ một lớp vật liệu lên bề mặt khác, thường là để bảo vệ hoặc trang trí. Trong ngữ cảnh xây dựng, từ này đề cập đến vật liệu dùng để lợp mái hoặc tường. Ở Anh, "sheeting" có thể được dùng phổ biến hơn ở các ngành công nghiệp vật liệu, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực dệt may. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "sheeting" xuất phát từ động từ "sheet", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceat", nghĩa là "mảnh, lớp" và có liên quan đến tiếng Latinh "catena", nghĩa là "chuỗi". Qua thời gian, "sheeting" được dùng để chỉ các tấm vật liệu, thường là vải hoặc giấy, được dệt hoặc sản xuất thành các lớp phẳng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm nguyên thủy về hình dạng và cấu trúc sang tính năng ứng dụng trong sản xuất và sử dụng vật liệu.
Từ "sheeting" là thuật ngữ thường không phổ biến trong bài thi IELTS, có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề kỹ thuật, xây dựng hoặc may mặc. Trong ngữ cảnh khác, "sheeting" dùng để chỉ các lớp vải hoặc vật liệu được trải ra, như trong trang trí nội thất hoặc công nghiệp. Từ này thường gặp trong các văn bản chuyên ngành hoặc hướng dẫn kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp