Bản dịch của từ Sheikdom trong tiếng Việt

Sheikdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheikdom (Noun)

ʃˈikdəm
ʃˈikdəm
01

Miền được cai trị bởi một tộc trưởng.

The domain ruled by a sheik.

Ví dụ

The sheikdom of Dubai is known for its luxury and wealth.

Vương quốc của Dubai nổi tiếng với sự sang trọng và giàu có.

The sheikdom does not allow any political dissent among its citizens.

Vương quốc không cho phép bất kỳ sự phản đối chính trị nào từ công dân.

Is the sheikdom of Qatar leading in social reforms?

Vương quốc của Qatar có dẫn đầu trong cải cách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheikdom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheikdom

Không có idiom phù hợp