Bản dịch của từ Sheikdom trong tiếng Việt
Sheikdom

Sheikdom (Noun)
Miền được cai trị bởi một tộc trưởng.
The domain ruled by a sheik.
The sheikdom of Dubai is known for its luxury and wealth.
Vương quốc của Dubai nổi tiếng với sự sang trọng và giàu có.
The sheikdom does not allow any political dissent among its citizens.
Vương quốc không cho phép bất kỳ sự phản đối chính trị nào từ công dân.
Is the sheikdom of Qatar leading in social reforms?
Vương quốc của Qatar có dẫn đầu trong cải cách xã hội không?
Họ từ
"Sheikdom" là một danh từ, chỉ một lãnh thổ hoặc khu vực được cai trị bởi một sheikh, thường là lãnh đạo của một bộ lạc hoặc cộng đồng ở các quốc gia Hồi giáo. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị và tôn giáo, thể hiện quyền lực và ảnh hưởng địa phương. Trong tiếng Anh, "sheikdom" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và chính trị cụ thể.
Từ "sheikdom" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "شيخ" (shaykh), mang nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "trưởng lão". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, ám chỉ một khu vực do một sheik cai trị, thường là các vùng đất ở Trung Đông. Cái tên thể hiện tính chất quyền lực và ảnh hưởng của một vị lãnh đạo trong cộng đồng, đồng thời thể hiện sự kết nối giữa quyền lực chính trị và văn hóa trong xã hội Ả Rập hiện đại.
Từ "sheikdom" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và viết khi thảo luận về các cấu trúc chính trị ở vùng Trung Đông. Các tình huống phổ biến mà từ "sheikdom" được sử dụng bao gồm các nghiên cứu về hệ thống chính trị, văn hóa xã hội nơi các bà chủ "sheik" quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp