Bản dịch của từ Shell less trong tiếng Việt
Shell less
Phrase
Shell less (Phrase)
ʃˈɛl lˈɛs
ʃˈɛl lˈɛs
01
Không có vỏ.
Without a shell.
Ví dụ
The turtle was shell less after the accident last summer.
Con rùa không còn vỏ sau tai nạn mùa hè năm ngoái.
Many shell less animals struggle to survive in the ocean.
Nhiều loài động vật không có vỏ gặp khó khăn để sống trong đại dương.
Are shell less species more vulnerable to environmental changes?
Các loài không có vỏ có dễ bị tổn thương trước biến đổi môi trường không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shell less cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shell less
Không có idiom phù hợp