Bản dịch của từ Shell less trong tiếng Việt
Shell less
Shell less (Phrase)
Không có vỏ.
Without a shell.
The turtle was shell less after the accident last summer.
Con rùa không còn vỏ sau tai nạn mùa hè năm ngoái.
Many shell less animals struggle to survive in the ocean.
Nhiều loài động vật không có vỏ gặp khó khăn để sống trong đại dương.
Are shell less species more vulnerable to environmental changes?
Các loài không có vỏ có dễ bị tổn thương trước biến đổi môi trường không?
Từ "shell less" được sử dụng để mô tả trạng thái không có vỏ bọc hoặc lớp bảo vệ. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài động vật không có vỏ, ví dụ như một số loại ốc và động vật thân mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong nghiên cứu sinh thái và động vật học.
Từ "shellless" bắt nguồn từ hai thành phần: tiền tố "shell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scele" (ý chỉ bộ giáp hoặc vỏ bọc), kết hợp với hậu tố "-less", xuất phát từ tiếng Anh cổ "-leas" có nghĩa là "thiếu". Từ này được hình thành để mô tả các đối tượng hoặc sinh vật không có vỏ bọc bảo vệ. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự thiếu thốn hoặc thiếu vỏ bọc trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "shell" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực mô tả đồ vật và môi trường tự nhiên, với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh của sinh thái học hoặc ngành công nghiệp chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó mô tả các loại giao diện hoặc lớp bảo vệ trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp