Bản dịch của từ Shell-shocked trong tiếng Việt
Shell-shocked

Shell-shocked (Adjective)
Đau khổ vì sốc vỏ.
Suffering from shell shock.
Many veterans feel shell-shocked after returning from combat zones.
Nhiều cựu chiến binh cảm thấy bị sốc sau khi trở về từ chiến trường.
She is not shell-shocked; she adapts well to social situations.
Cô ấy không bị sốc; cô ấy thích nghi tốt với tình huống xã hội.
Are shell-shocked individuals receiving enough support from social services?
Các cá nhân bị sốc có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?
Thuật ngữ "shell-shocked" xuất phát từ thời kỳ Thế chiến thứ nhất, mô tả trạng thái tâm lý của binh lính mắc hội chứng sau chấn thương tâm lý do trải nghiệm chiến tranh khắc nghiệt. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm giác choáng váng hoặc kinh hoàng do một sự kiện bất ngờ. Ở Anh, từ này thường gợi lên hình ảnh chiến tranh, trong khi ở Mỹ, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày để chỉ sự bất ngờ.
Từ "shell-shocked" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, xuất phát từ chữ "shell" trong tiếng Latin "cārum", có nghĩa là vỏ bọc và "shock" từ Latin "shockare". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong Thế chiến thứ nhất để mô tả trạng thái tâm lý của binh lính bị thương tổn do tiếng nổ của đạn pháo. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi để chỉ những người chịu đựng chấn thương tâm lý hoặc cảm xúc sau các sự kiện căng thẳng.
Thuật ngữ "shell-shocked" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi nó có nguồn gốc lịch sử và chủ yếu liên quan đến tác động tâm lý của chiến tranh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái choáng váng, bối rối của một người sau khi trải qua sự kiện bất ngờ hoặc chấn động, như trong các cuộc khủng hoảng cá nhân hoặc thiên tai.