Bản dịch của từ Shell-shocked trong tiếng Việt

Shell-shocked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shell-shocked (Adjective)

01

Đau khổ vì sốc vỏ.

Suffering from shell shock.

Ví dụ

Many veterans feel shell-shocked after returning from combat zones.

Nhiều cựu chiến binh cảm thấy bị sốc sau khi trở về từ chiến trường.

She is not shell-shocked; she adapts well to social situations.

Cô ấy không bị sốc; cô ấy thích nghi tốt với tình huống xã hội.

Are shell-shocked individuals receiving enough support from social services?

Các cá nhân bị sốc có nhận đủ hỗ trợ từ dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shell-shocked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shell-shocked

Không có idiom phù hợp