Bản dịch của từ Sheller trong tiếng Việt
Sheller

Sheller (Noun)
The sheller removed the shells from the peanuts efficiently.
Người bóc vỏ đã loại bỏ vỏ hạt lạc một cách hiệu quả.
The factory does not have enough shellers to meet the demand.
Nhà máy không có đủ người bóc vỏ để đáp ứng nhu cầu.
Is the new sheller machine faster than the old one?
Máy bóc vỏ mới có nhanh hơn máy cũ không?
Họ từ
Từ "sheller" chỉ đến một thiết bị hoặc người dùng để tách vỏ các loại hạt, như hạt đậu hoặc ngô. Trong tiếng Anh, "sheller" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thường dùng từ "hulling machine" để chỉ thiết bị tương tự. "Sheller" có thể chỉ một cách cụ thể hơn về thiết bị hoặc quy trình tách vỏ, trong khi "hulling" có thể chỉ rộng hơn về các sản phẩm hạt.
Từ "sheller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shell", được hình thành từ tiếng Đức cổ "scellan", có nghĩa là "tách ra" hoặc "lột bỏ". Từ nguyên này liên quan đến gốc Latin "scutella", có nghĩa là "đĩa" hoặc "vỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc dụng cụ dùng để tách vỏ các loại hạt như đậu phộng, điều này phản ánh rõ ý nghĩa hiện tại của từ khi chỉ các máy hoặc nhân công chuyên thực hiện công việc này.
Từ "sheller" khá ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường được dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc công nghiệp chế biến thực phẩm. Thuật ngữ này chủ yếu chỉ về thiết bị hoặc dụng cụ để tách vỏ hạt. Trong các ngữ cảnh khác, "sheller" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh thực phẩm hoặc quy trình sản xuất, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp