Bản dịch của từ Sheller trong tiếng Việt

Sheller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheller (Noun)

ʃˈɛlɚ
ʃˈɛlɚ
01

Một người hoặc vật mà vỏ.

A person or thing that shells.

Ví dụ

The sheller removed the shells from the peanuts efficiently.

Người bóc vỏ đã loại bỏ vỏ hạt lạc một cách hiệu quả.

The factory does not have enough shellers to meet the demand.

Nhà máy không có đủ người bóc vỏ để đáp ứng nhu cầu.

Is the new sheller machine faster than the old one?

Máy bóc vỏ mới có nhanh hơn máy cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheller

Không có idiom phù hợp