Bản dịch của từ Sheller trong tiếng Việt
Sheller
Noun [U/C]
Sheller (Noun)
ʃˈɛlɚ
ʃˈɛlɚ
Ví dụ
The sheller removed the shells from the peanuts efficiently.
Người bóc vỏ đã loại bỏ vỏ hạt lạc một cách hiệu quả.
The factory does not have enough shellers to meet the demand.
Nhà máy không có đủ người bóc vỏ để đáp ứng nhu cầu.
Is the new sheller machine faster than the old one?
Máy bóc vỏ mới có nhanh hơn máy cũ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sheller
Không có idiom phù hợp