Bản dịch của từ Shipboard trong tiếng Việt

Shipboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipboard (Noun)

ʃˈɪpbɔɹd
ʃˈɪpboʊɹd
01

Được sử dụng hoặc xảy ra trên tàu.

Used or occurring on board a ship.

Ví dụ

The shipboard activities included games and social events for passengers.

Các hoạt động trên tàu bao gồm trò chơi và sự kiện xã hội cho hành khách.

There were no shipboard meals provided during the three-day cruise.

Không có bữa ăn nào trên tàu được cung cấp trong chuyến du lịch ba ngày.

Are shipboard gatherings common on luxury cruises like Royal Caribbean?

Các buổi gặp gỡ trên tàu có phổ biến trong các chuyến du lịch sang trọng như Royal Caribbean không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shipboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shipboard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.