Bản dịch của từ Shipboard trong tiếng Việt
Shipboard

Shipboard (Noun)
Được sử dụng hoặc xảy ra trên tàu.
Used or occurring on board a ship.
The shipboard activities included games and social events for passengers.
Các hoạt động trên tàu bao gồm trò chơi và sự kiện xã hội cho hành khách.
There were no shipboard meals provided during the three-day cruise.
Không có bữa ăn nào trên tàu được cung cấp trong chuyến du lịch ba ngày.
Are shipboard gatherings common on luxury cruises like Royal Caribbean?
Các buổi gặp gỡ trên tàu có phổ biến trong các chuyến du lịch sang trọng như Royal Caribbean không?
Từ "shipboard" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến hoặc xảy ra trên một con tàu. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải, đặc biệt liên quan đến các hoạt động, thiết bị, hoặc quy định trên tàu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "shipboard" hiếm khi được dùng trong tiếng Anh hàng ngày mà thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc luật pháp liên quan đến hàng hải.
Từ "shipboard" được cấu thành từ hai phần: "ship" (tàu) và "board" (bảng, bề mặt). "Ship" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "scef", từ gốc Germanic, có nghĩa là phương tiện di chuyển trên nước. "Board" xuất phát từ từ tiếng Latin "borda", có nghĩa là bề mặt phẳng. Như vậy, "shipboard" nguyên gốc chỉ những hoạt động hay sự vật liên quan đến bề mặt của tàu, hiện nay ám chỉ cuộc sống và công việc diễn ra trên tàu.
Từ "shipboard" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến lĩnh vực hàng hải hoặc du lịch. Trong bối cảnh này, "shipboard" thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, thiết bị hoặc nhân viên trên tàu. Từ này cũng phổ biến trong các văn bản kỹ thuật, hợp đồng bảo hiểm hàng hải hoặc các tài liệu liên quan đến an toàn hàng hải và quản lý tàu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp