Bản dịch của từ Shipwrights trong tiếng Việt
Shipwrights
Shipwrights (Noun)
Người đóng và sửa chữa tàu.
A person who builds and repairs ships.
Shipwrights in Seattle build and repair boats for local fishermen.
Các thợ đóng tàu ở Seattle xây dựng và sửa chữa thuyền cho ngư dân địa phương.
Many shipwrights do not work during the winter months in Maine.
Nhiều thợ đóng tàu không làm việc trong những tháng mùa đông ở Maine.
Are shipwrights in your area skilled in traditional boat building techniques?
Các thợ đóng tàu trong khu vực của bạn có giỏi về kỹ thuật đóng thuyền truyền thống không?
Họ từ
Từ "shipwrights" được định nghĩa là những người thợ chuyên thiết kế và chế tạo tàu thuyền. Đây là một nghề truyền thống có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại, với kỹ thuật và thiết bị phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong hình thức viết hay phát âm của từ này. Tuy nhiên, ngành đóng tàu hiện nay còn bao gồm cả các công nghệ mới và phương pháp sản xuất tiên tiến, mở rộng phạm vi công việc của shipwrights.
Từ "shipwrights" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceapha" (tàu) và "wryhta" (người làm hoặc thợ). Từ này bắt nguồn từ phần gốc tiếng Latin, liên quan đến "wright" có nghĩa là người thợ chế tạo. Trong lịch sử, shipwright được sử dụng để chỉ những người chuyên về thiết kế và xây dựng tàu thuyền. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong ngành công nghiệp đóng tàu.
Từ "shipwrights" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngành đóng tàu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp hàng hải, lịch sử đóng tàu, và các khía cạnh kỹ thuật của nghề này. Sự sử dụng của từ này thường giới hạn trong các tài liệu kỹ thuật, sách lịch sử hoặc các bài viết về sự phát triển của công nghệ hàng hải.