Bản dịch của từ Shoot oneself in the foot trong tiếng Việt
Shoot oneself in the foot

Shoot oneself in the foot (Idiom)
Gây hại cho bản thân hoặc lợi ích của mình bằng hành động hoặc quyết định của mình.
To harm oneself or one's own interests through one's actions or decisions.
He shot himself in the foot by arguing at the meeting.
Anh ấy tự hại mình khi tranh cãi trong cuộc họp.
She did not shoot herself in the foot with her comments.
Cô ấy không tự hại mình bằng những bình luận của mình.
Did he shoot himself in the foot with that decision?
Liệu anh ấy có tự hại mình với quyết định đó không?
Câu thành ngữ "shoot oneself in the foot" có nghĩa là tự gây thiệt hại cho bản thân bằng cách thực hiện những hành động sai lầm hoặc bất cẩn. Câu này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc tự làm hại cơ hội của chính mình. Mặc dù có bản dịch rõ ràng, cách sử dụng và nhận thức ở Anh và Mỹ không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn âm lượng, trong khi người Mỹ lại thể hiện sự hài hước hơn trong ngữ cảnh này.