Bản dịch của từ Shopfront trong tiếng Việt

Shopfront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shopfront (Noun)

ʃˈɑpfɹˌʌnt
ʃˈɑpfɹˌʌnt
01

Mặt tiền của một cửa hàng.

The facade of a shop.

Ví dụ

The shopfront of Starbucks is always attractive and inviting to customers.

Mặt tiền của Starbucks luôn thu hút và mời gọi khách hàng.

The shopfront of the local bakery does not look appealing at all.

Mặt tiền của tiệm bánh địa phương trông không hấp dẫn chút nào.

Is the shopfront of Target updated with new designs this year?

Mặt tiền của Target có được cập nhật thiết kế mới trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shopfront/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shopfront

Không có idiom phù hợp