Bản dịch của từ Shopfront trong tiếng Việt
Shopfront

Shopfront (Noun)
Mặt tiền của một cửa hàng.
The facade of a shop.
The shopfront of Starbucks is always attractive and inviting to customers.
Mặt tiền của Starbucks luôn thu hút và mời gọi khách hàng.
The shopfront of the local bakery does not look appealing at all.
Mặt tiền của tiệm bánh địa phương trông không hấp dẫn chút nào.
Is the shopfront of Target updated with new designs this year?
Mặt tiền của Target có được cập nhật thiết kế mới trong năm nay không?
Từ "shopfront" chỉ bộ phận phía trước của một cửa hàng, thường bao gồm cửa ra vào và cửa sổ trưng bày, nơi mà khách hàng có thể nhìn thấy sản phẩm được bày bán. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) và không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Mỹ (American English). Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự và được sử dụng để mô tả không gian vật lý tạo điều kiện thu hút khách hàng.
Từ "shopfront" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "shop" (cửa hàng) và "front" (mặt trước). Tiếng Anh "shop" xuất phát từ tiếng Đức cổ "sceopf", có nghĩa là "nơi làm việc" hay "cửa hàng". Thuật ngữ này đã tiến hóa để chỉ những không gian bán lẻ. "Front" có gốc từ tiếng Latinh "frons", nghĩa là "mặt trước". Ngày nay, "shopfront" được sử dụng để mô tả phần mặt ngoài của cửa hàng, nơi thu hút khách hàng.
Từ "shopfront" thường được sử dụng trong phần Listening và Reading của IELTS, nhưng ít xuất hiện trong Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, nó thường liên quan đến chủ đề thương mại và tiêu dùng, như mô tả không gian bán lẻ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các giao tiếp hàng ngày khi người ta thảo luận về cửa hàng, quảng cáo hay thiết kế kiến trúc, đặc biệt trong ngành bán lẻ và marketing.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp