Bản dịch của từ Shoplet trong tiếng Việt
Shoplet

Shoplet (Noun)
Một cửa hàng nhỏ.
A little shop.
The shoplet on the corner sells handmade crafts.
Cửa hàng nhỏ ở góc phố bán đồ thủ công.
The shoplet owner knows all the neighbors in the area.
Chủ cửa hàng nhỏ biết tất cả hàng xóm trong khu vực.
The shoplet offers unique products not found in big stores.
Cửa hàng nhỏ cung cấp sản phẩm độc đáo không có ở cửa hàng lớn.
"Từ 'shoplet' là một danh từ, được sử dụng để chỉ một cửa hàng nhỏ, thường giới hạn về diện tích và loại hàng hóa kinh doanh. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, chứ không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi mọi người thường sử dụng 'store' hoặc 'boutique' để chỉ cửa hàng nhỏ. 'Shoplet' có thể gợi ý về một không gian bán lẻ tiện lợi, phục vụ nhu cầu mua sắm nhanh chóng của khách hàng".
Từ "shoplet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, là sự kết hợp của "shop" (cửa hàng) và hậu tố "-let" (biểu thị sự nhỏ bé). "Shop" xuất phát từ tiếng Old English "sceoppa", có nghĩa là "nơi để bán hàng", trong khi "-let" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lētīca", mang nghĩa "nhỏ". Sự hình thành của từ này phản ánh khái niệm về một cửa hàng nhỏ, thường là một điểm bán lẻ chuyên biệt, hiện vẫn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại hiện đại.
Từ "shoplet" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong ngữ cảnh IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một cửa hàng nhỏ hoặc gian hàng, thường xuất hiện trong các bài viết về thương mại điện tử hay marketing. Trong các tình huống thông dụng, "shoplet" có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về mô hình kinh doanh nhỏ lẻ hoặc các chiến lược bán lẻ trực tuyến.