Bản dịch của từ Shoplifter trong tiếng Việt
Shoplifter

Shoplifter (Noun)
Một người ăn trộm hàng hóa từ một cửa hàng.
A person who steals goods from a shop.
The shoplifter was caught stealing clothes from the mall.
Kẻ trộm cửa hàng bị bắt vì ăn cắp quần áo từ trung tâm mua sắm.
Shoplifters often target small stores for quick thefts.
Những kẻ trộm cửa hàng thường nhắm vào cửa hàng nhỏ để ăn cắp nhanh chóng.
The police are trained to catch shoplifters in crowded areas.
Cảnh sát được đào tạo để bắt kẻ trộm cửa hàng ở những khu vực đông đúc.
Họ từ
Từ "shoplifter" được định nghĩa là người thực hiện hành vi trộm cắp hàng hóa từ một cửa hàng mà không trả tiền. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật và kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan có thể khác nhau, ví dụ: "shoplifting offence" ở Anh có thể tương đương với "shoplifting crime" ở Mỹ, nhưng bản chất và ý nghĩa của hành vi trộm cắp này vẫn giữ nguyên.
Từ "shoplifter" xuất phát từ hai phần: "shop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceoppa", nghĩa là nơi bán hàng và "lifter" là động từ "lift" kết hợp với hậu tố "-er", chỉ người thực hiện hành động. Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh hành vi trộm cắp hàng hóa trong cửa tiệm. Hiện nay, "shoplifter" chỉ người thực hiện hành vi ăn cắp trong các cửa hàng, thể hiện sự liên kết với tội phạm thương mại.
Từ "shoplifter" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tội phạm, cụ thể để chỉ những người gian lận, ăn cắp hàng hóa tại các cửa hàng bán lẻ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến trong các bài báo về xã hội, tài liệu nghiên cứu về tội phạm, hoặc trong không khí của các cuộc thảo luận về an ninh tại cửa hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp