Bản dịch của từ Shoplifter trong tiếng Việt

Shoplifter

Noun [U/C]

Shoplifter (Noun)

ʃˈɑplˌɪftɚ
ʃˈɑplˌɪftəɹ
01

Một người ăn trộm hàng hóa từ một cửa hàng

A person who steals goods from a shop

Ví dụ

The shoplifter was caught stealing clothes from the mall.

Kẻ trộm cửa hàng bị bắt vì ăn cắp quần áo từ trung tâm mua sắm.

Shoplifters often target small stores for quick thefts.

Những kẻ trộm cửa hàng thường nhắm vào cửa hàng nhỏ để ăn cắp nhanh chóng.

The police are trained to catch shoplifters in crowded areas.

Cảnh sát được đào tạo để bắt kẻ trộm cửa hàng ở những khu vực đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoplifter

Không có idiom phù hợp