Bản dịch của từ Shoppe trong tiếng Việt
Shoppe

Shoppe (Noun)
Một cửa hàng với nét duyên dáng cổ kính giả tạo hoặc cổ kính.
A shop with spurious old-fashioned charm or quaintness.
The new coffee shoppe in town attracts many young customers.
Cửa hàng cà phê mới ở thị trấn thu hút nhiều khách hàng trẻ.
The vintage shoppe on Main Street sells unique retro clothing.
Cửa hàng cổ điển trên đường chính bán quần áo cổ điển độc đáo.
The book shoppe decorated with fairy lights creates a magical atmosphere.
Cửa hàng sách được trang trí bằng đèn lồng tạo ra không khí kỳ diệu.
Từ "shoppe" là một phiên bản cổ kính của từ "shop", thường được sử dụng để chỉ một cửa hàng nhỏ hoặc xưởng bán hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shop" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "shoppe" thường gặp trong các ngữ cảnh thương mại hoặc văn hóa truyền thống để tạo cảm giác hoài cổ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và sắc thái, với "shoppe" mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường được dùng trong tên các cửa hàng nghệ thuật hoặc thủ công.
Từ "shoppe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceoppa", có nghĩa là "nơi làm việc" hoặc "cửa hàng". Nguyên gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "cārpere", mang ý nghĩa là "cắt" hoặc "tách biệt". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ không gian nơi mua bán hàng hóa. Sự xuất hiện của chữ "pe" vào cuối từ nhằm nhấn mạnh tính truyền thống và phong cách cổ điển, thể hiện một khía cạnh văn hóa trong giao thương.
Từ "shoppe" là dạng cổ điển của từ "shop", thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại hoặc văn hóa truyền thống, nhưng không phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến các chủ đề như mua sắm hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "shoppe" thường được dùng trong tên cửa hàng hoặc nhãn hiệu để gợi lên cảm giác cổ xưa hoặc sang trọng.