Bản dịch của từ Shoppe trong tiếng Việt
Shoppe
Noun [U/C]
Shoppe (Noun)
ʃˈɑp
ʃˈɑp
01
Một cửa hàng với nét duyên dáng cổ kính giả tạo hoặc cổ kính.
A shop with spurious old-fashioned charm or quaintness.
Ví dụ
The new coffee shoppe in town attracts many young customers.
Cửa hàng cà phê mới ở thị trấn thu hút nhiều khách hàng trẻ.
The vintage shoppe on Main Street sells unique retro clothing.
Cửa hàng cổ điển trên đường chính bán quần áo cổ điển độc đáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoppe
Không có idiom phù hợp